dây điện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dây điện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dây điện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dây điện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dây điện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dây điện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

電力線 《稱輸送動力用電的導線。》
電線 《傳送電力的導線, 多用銅或鋁制成。有各種規格, 如單股的或多股的, 裸露的或用絕緣體套起來的。》
花線 《電線的一種, 由許多根很細的金屬絲合為一股, 用絕緣材料套起來後, 再將兩股(或三股)擰在一起, 通常用作沒有固定位置的用電設備(如台燈、電熨鬥等)的電源線。也叫軟線。》
漆包線 《表面塗著一層薄絕緣漆的金屬導線, 多用於制造電機和電訊裝置中的線圈。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dây điện trong tiếng Đài Loan

電力線 《稱輸送動力用電的導線。》電線 《傳送電力的導線, 多用銅或鋁制成。有各種規格, 如單股的或多股的, 裸露的或用絕緣體套起來的。》花線 《電線的一種, 由許多根很細的金屬絲合為一股, 用絕緣材料套起來後, 再將兩股(或三股)擰在一起, 通常用作沒有固定位置的用電設備(如台燈、電熨鬥等)的電源線。也叫軟線。》漆包線 《表面塗著一層薄絕緣漆的金屬導線, 多用於制造電機和電訊裝置中的線圈。》

Đây là cách dùng dây điện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dây điện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 電力線 《稱輸送動力用電的導線。》電線 《傳送電力的導線, 多用銅或鋁制成。有各種規格, 如單股的或多股的, 裸露的或用絕緣體套起來的。》花線 《電線的一種, 由許多根很細的金屬絲合為一股, 用絕緣材料套起來後, 再將兩股(或三股)擰在一起, 通常用作沒有固定位置的用電設備(如台燈、電熨鬥等)的電源線。也叫軟線。》漆包線 《表面塗著一層薄絕緣漆的金屬導線, 多用於制造電機和電訊裝置中的線圈。》