dốc sức tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dốc sức tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dốc sức tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dốc sức tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dốc sức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dốc sức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
好好兒 《儘力地; 儘情地; 耐心地。》
苦心孤詣 《費儘心思鉆研或 經營(孤詣:彆人所達不到的)。》
力促; 充分 ; 儘量; 賣力氣; 賣勁 《儘量使出自己的力量。》
dốc sức cho sự việc thành công.
力促此事成功。
拼命 《比喻儘最大的力量; 極度地。》
《把全部心力用到(工作、事業等上面)。》
anh ấy một lòng dốc sức cho sự nghiệp xã hội chủ nghĩa.
他一心撲在社會主義事業上。 致力 《把力量用在某個方面。》
dốc sức sáng tác
致力寫作

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dốc sức trong tiếng Đài Loan

好好兒 《儘力地; 儘情地; 耐心地。》苦心孤詣 《費儘心思鉆研或 經營(孤詣:彆人所達不到的)。》力促; 充分 ; 儘量; 賣力氣; 賣勁 《儘量使出自己的力量。》dốc sức cho sự việc thành công. 力促此事成功。拼命 《比喻儘最大的力量; 極度地。》撲 《把全部心力用到(工作、事業等上面)。》anh ấy một lòng dốc sức cho sự nghiệp xã hội chủ nghĩa. 他一心撲在社會主義事業上。 致力 《把力量用在某個方面。》dốc sức sáng tác致力寫作

Đây là cách dùng dốc sức tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dốc sức tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 好好兒 《儘力地; 儘情地; 耐心地。》苦心孤詣 《費儘心思鉆研或 經營(孤詣:彆人所達不到的)。》力促; 充分 ; 儘量; 賣力氣; 賣勁 《儘量使出自己的力量。》dốc sức cho sự việc thành công. 力促此事成功。拼命 《比喻儘最大的力量; 極度地。》撲 《把全部心力用到(工作、事業等上面)。》anh ấy một lòng dốc sức cho sự nghiệp xã hội chủ nghĩa. 他一心撲在社會主義事業上。 致力 《把力量用在某個方面。》dốc sức sáng tác致力寫作