dồi dào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dồi dào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dồi dào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dồi dào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dồi dào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dồi dào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
盎然 《形容氣氛、趣味等洋溢的樣子。》
勃然 ; 勃髮 ; 煥髮 《 興起或旺盛的樣子。》
充暢 《 (商品的來源、文章的氣勢)充沛暢達。》
tinh lực dồi dào.
精力充沛。
lượng mưa dồi dào.
雨水充沛。 充裕 《充足有餘。》
kinh tế dồi dào.
經濟充裕。
充分 ; 浩博 《足夠(多用於抽象事物)。》
充溢 ; 充盈 《充滿; 流露。》
充足 ; 充沛 《多到能滿足需要(多用於比較具體的事物)。》
豐富 《(物質財富、學識經驗等)種類多或數量大。》
thực phẩm dồi dào.
豐美的食品 豐美 《多而好。》
豐沛 《(雨水)充足。》
豐贍 《豐富; 充足。》
富饒 《物產多; 財富多。》
đầy sức sống; dồi dào sinh lực
富有生命力。
富有 《充分地具有(多指積極方面)。》
聚寶盆 《傳說中裝滿金銀珠寶而且取之不儘的盆兒, 比喻資源豐富的地方。》
磅礴 《(氣勢)充滿。》
旺盛 《生命力彊; 情緒高漲。》
tinh lực dồi dào
精力旺盛
sĩ khí dồi dào
士氣旺盛
餘裕 ; 富裕 《(財物)充裕。》
thời gian dồi dào
餘裕的時間
tinh lực dồi dào
餘裕的精力
過剩 《數量遠遠超過限度, 剩餘過多。》
dồi dào sinh lực
精力過剩

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dồi dào trong tiếng Đài Loan

盎然 《形容氣氛、趣味等洋溢的樣子。》勃然 ; 勃髮 ; 煥髮 《 興起或旺盛的樣子。》充暢 《 (商品的來源、文章的氣勢)充沛暢達。》tinh lực dồi dào. 精力充沛。lượng mưa dồi dào. 雨水充沛。 充裕 《充足有餘。》kinh tế dồi dào. 經濟充裕。充分 ; 浩博 《足夠(多用於抽象事物)。》充溢 ; 充盈 《充滿; 流露。》充足 ; 充沛 《多到能滿足需要(多用於比較具體的事物)。》豐富 《(物質財富、學識經驗等)種類多或數量大。》thực phẩm dồi dào. 豐美的食品 豐美 《多而好。》豐沛 《(雨水)充足。》豐贍 《豐富; 充足。》富饒 《物產多; 財富多。》đầy sức sống; dồi dào sinh lực富有生命力。富有 《充分地具有(多指積極方面)。》聚寶盆 《傳說中裝滿金銀珠寶而且取之不儘的盆兒, 比喻資源豐富的地方。》磅礴 《(氣勢)充滿。》旺盛 《生命力彊; 情緒高漲。》tinh lực dồi dào精力旺盛sĩ khí dồi dào士氣旺盛餘裕 ; 富裕 《(財物)充裕。》thời gian dồi dào餘裕的時間tinh lực dồi dào餘裕的精力過剩 《數量遠遠超過限度, 剩餘過多。》dồi dào sinh lực精力過剩

Đây là cách dùng dồi dào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dồi dào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 盎然 《形容氣氛、趣味等洋溢的樣子。》勃然 ; 勃髮 ; 煥髮 《 興起或旺盛的樣子。》充暢 《 (商品的來源、文章的氣勢)充沛暢達。》tinh lực dồi dào. 精力充沛。lượng mưa dồi dào. 雨水充沛。 充裕 《充足有餘。》kinh tế dồi dào. 經濟充裕。充分 ; 浩博 《足夠(多用於抽象事物)。》充溢 ; 充盈 《充滿; 流露。》充足 ; 充沛 《多到能滿足需要(多用於比較具體的事物)。》豐富 《(物質財富、學識經驗等)種類多或數量大。》thực phẩm dồi dào. 豐美的食品 豐美 《多而好。》豐沛 《(雨水)充足。》豐贍 《豐富; 充足。》富饒 《物產多; 財富多。》đầy sức sống; dồi dào sinh lực富有生命力。富有 《充分地具有(多指積極方面)。》聚寶盆 《傳說中裝滿金銀珠寶而且取之不儘的盆兒, 比喻資源豐富的地方。》磅礴 《(氣勢)充滿。》旺盛 《生命力彊; 情緒高漲。》tinh lực dồi dào精力旺盛sĩ khí dồi dào士氣旺盛餘裕 ; 富裕 《(財物)充裕。》thời gian dồi dào餘裕的時間tinh lực dồi dào餘裕的精力過剩 《數量遠遠超過限度, 剩餘過多。》dồi dào sinh lực精力過剩