dời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
撤走 《撤離; 離開原來的地方。》
《安排辦事的時間使不衝突。》
hai cuộc họp này không thể họp cùng lúc, phải dời đi một tý.
這兩個會不能同時開, 得錯 一下。 調離 《調往彆的地方。》
《改變(事物)原來的位置或樣子。》
dời đi
挪動。
漂移 《電子器件受壞境溫度、電壓變化等的影響, 使電子線路的工作頻率、電壓等不能穩定在某一點的現象。》
搬遷; 徙; 遷 《遷移。》
dời nhà; chuyển nhà.
遷居。
dời mộ.
遷葬。
騰挪 《挪動(多指款項或地方)。》
轉移。
移植 《把播種在苗床或秧田裡的幼苗拔起或連土掘起種在田地裡。》
改變。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dời trong tiếng Đài Loan

撤走 《撤離; 離開原來的地方。》錯 《安排辦事的時間使不衝突。》hai cuộc họp này không thể họp cùng lúc, phải dời đi một tý. 這兩個會不能同時開, 得錯 一下。 調離 《調往彆的地方。》動 《改變(事物)原來的位置或樣子。》dời đi挪動。漂移 《電子器件受壞境溫度、電壓變化等的影響, 使電子線路的工作頻率、電壓等不能穩定在某一點的現象。》搬遷; 徙; 遷 《遷移。》dời nhà; chuyển nhà. 遷居。dời mộ. 遷葬。騰挪 《挪動(多指款項或地方)。》轉移。移植 《把播種在苗床或秧田裡的幼苗拔起或連土掘起種在田地裡。》改變。

Đây là cách dùng dời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 撤走 《撤離; 離開原來的地方。》錯 《安排辦事的時間使不衝突。》hai cuộc họp này không thể họp cùng lúc, phải dời đi một tý. 這兩個會不能同時開, 得錯 一下。 調離 《調往彆的地方。》動 《改變(事物)原來的位置或樣子。》dời đi挪動。漂移 《電子器件受壞境溫度、電壓變化等的影響, 使電子線路的工作頻率、電壓等不能穩定在某一點的現象。》搬遷; 徙; 遷 《遷移。》dời nhà; chuyển nhà. 遷居。dời mộ. 遷葬。騰挪 《挪動(多指款項或地方)。》轉移。移植 《把播種在苗床或秧田裡的幼苗拔起或連土掘起種在田地裡。》改變。