gay go tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gay go tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gay go tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gay go tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gay go tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gay go tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
纏手 《(事情)難辦; 病(難治)。》
công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu.
這件事有些纏手不大好辦。 惡化 《使情況變壞。》
費勁 《(費勁兒)費力。》
疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不順利。》
chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
這事情疙疙瘩瘩的, 辦得很不順手。 艱巨 《困難而繁重。》
《做起來費事的(跟"易"相對)。》
糟糕 《指事情、情況壞得很。》
扎手 《比喻事情難辦。》
激烈; 緊張; 嚴重 《(動作、言論等)劇烈。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gay go trong tiếng Đài Loan

纏手 《(事情)難辦; 病(難治)。》công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu. 這件事有些纏手不大好辦。 惡化 《使情況變壞。》費勁 《(費勁兒)費力。》疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不順利。》chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm. 這事情疙疙瘩瘩的, 辦得很不順手。 艱巨 《困難而繁重。》難 《做起來費事的(跟"易"相對)。》糟糕 《指事情、情況壞得很。》扎手 《比喻事情難辦。》激烈; 緊張; 嚴重 《(動作、言論等)劇烈。》

Đây là cách dùng gay go tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gay go tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 纏手 《(事情)難辦; 病(難治)。》công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu. 這件事有些纏手不大好辦。 惡化 《使情況變壞。》費勁 《(費勁兒)費力。》疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不順利。》chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm. 這事情疙疙瘩瘩的, 辦得很不順手。 艱巨 《困難而繁重。》難 《做起來費事的(跟易相對)。》糟糕 《指事情、情況壞得很。》扎手 《比喻事情難辦。》激烈; 緊張; 嚴重 《(動作、言論等)劇烈。》