gấp rút tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gấp rút tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gấp rút tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gấp rút tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gấp rút tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gấp rút tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
趕工 《為按時或提前完成任務而加快進度。》
ngày đêm gấp rút đào con kênh.
日夜趕工挖水渠。 趕忙 《趕緊; 連忙。》
tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký.
趁熄燈前趕忙把日記寫完。 火燒眉毛 《比喻非常急迫。》
đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
這是火燒眉毛的事兒, 彆這麼慢條斯理的。 火速 《用最快的速度(做緊急的事)。》
急促 《(時間)短促。》
thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa.
時間很急促, 不能再猶豫了。 加緊 《加快速度或加大彊度。》
chuẩn bị gấp rút.
加緊準備。
緊迫 《沒有緩衝的餘地; 急迫。》
迫不及待 《急迫得不能再等待。》
上緊 《趕快; 加緊。》
lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
麥子都熟了, 得上緊割啦!
要緊 《急著(做某件事)。》

緊著 《加緊。》
thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
下星期一就要演出了, 咱們得緊著練。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gấp rút trong tiếng Đài Loan

趕工 《為按時或提前完成任務而加快進度。》ngày đêm gấp rút đào con kênh. 日夜趕工挖水渠。 趕忙 《趕緊; 連忙。》tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký. 趁熄燈前趕忙把日記寫完。 火燒眉毛 《比喻非常急迫。》đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ. 這是火燒眉毛的事兒, 彆這麼慢條斯理的。 火速 《用最快的速度(做緊急的事)。》急促 《(時間)短促。》thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa. 時間很急促, 不能再猶豫了。 加緊 《加快速度或加大彊度。》chuẩn bị gấp rút. 加緊準備。緊迫 《沒有緩衝的餘地; 急迫。》迫不及待 《急迫得不能再等待。》上緊 《趕快; 加緊。》lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!麥子都熟了, 得上緊割啦!要緊 《急著(做某件事)。》口緊著 《加緊。》thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút. 下星期一就要演出了, 咱們得緊著練。

Đây là cách dùng gấp rút tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gấp rút tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 趕工 《為按時或提前完成任務而加快進度。》ngày đêm gấp rút đào con kênh. 日夜趕工挖水渠。 趕忙 《趕緊; 連忙。》tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký. 趁熄燈前趕忙把日記寫完。 火燒眉毛 《比喻非常急迫。》đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ. 這是火燒眉毛的事兒, 彆這麼慢條斯理的。 火速 《用最快的速度(做緊急的事)。》急促 《(時間)短促。》thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa. 時間很急促, 不能再猶豫了。 加緊 《加快速度或加大彊度。》chuẩn bị gấp rút. 加緊準備。緊迫 《沒有緩衝的餘地; 急迫。》迫不及待 《急迫得不能再等待。》上緊 《趕快; 加緊。》lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!麥子都熟了, 得上緊割啦!要緊 《急著(做某件事)。》口緊著 《加緊。》thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút. 下星期一就要演出了, 咱們得緊著練。