hai tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hai tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hai tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hai tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
二; 弍 《數目, 一加一後所得。葠看〖數字〗。"二"和"兩"用法上的分彆。》
《兩個。》
hai chúng ta.
咱倆。
hai bạn.
你們倆。
《數目, 一個加一個是兩個。"兩"字一般用於量詞和"半、千、萬、億"前。》
hai cánh cửa.
兩扇門。
hai quyển sách.
兩本書。
hai con ngựa.
兩匹馬。
hai tháng rưỡi.
兩個半月。
hai nữa.
兩半兒。
hai ngàn đồng.
兩千塊錢。 次; 第二。
南部語
老大 《排行第一的人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hai trong tiếng Đài Loan

二; 弍 《數目, 一加一後所得。葠看〖數字〗。"二"和"兩"用法上的分彆。》倆 《兩個。》hai chúng ta. 咱倆。hai bạn. 你們倆。兩 《數目, 一個加一個是兩個。"兩"字一般用於量詞和"半、千、萬、億"前。》hai cánh cửa. 兩扇門。hai quyển sách. 兩本書。hai con ngựa. 兩匹馬。hai tháng rưỡi. 兩個半月。hai nữa. 兩半兒。hai ngàn đồng. 兩千塊錢。 次; 第二。南部語老大 《排行第一的人。》

Đây là cách dùng hai tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hai tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 二; 弍 《數目, 一加一後所得。葠看〖數字〗。二和兩用法上的分彆。》倆 《兩個。》hai chúng ta. 咱倆。hai bạn. 你們倆。兩 《數目, 一個加一個是兩個。兩字一般用於量詞和半、千、萬、億前。》hai cánh cửa. 兩扇門。hai quyển sách. 兩本書。hai con ngựa. 兩匹馬。hai tháng rưỡi. 兩個半月。hai nữa. 兩半兒。hai ngàn đồng. 兩千塊錢。 次; 第二。南部語老大 《排行第一的人。》