hoa mắt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hoa mắt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hoa mắt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoa mắt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hoa mắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoa mắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
髮花 《眼睛看東西模糊不清。》
đói hoa mắt
餓得兩眼髮花
《(眼睛)模糊迷亂。》
hoa mắt
花眼
昏花 《(眼光)模糊(多指老年人)。》
hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
一陣昏眩, 便暈倒在地。
昏眩 《頭腦昏沉, 眼花繚亂。》
《眼睛昏花。》
瞀; 目眩 《眼花。》
眼花 《看東西模糊不清。》
súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi.
牲口一眼離就驚了。
眼離 《指視覺一時錯亂而產生幻象。》
暈場 《考生在考試或演員在演出時由於過度緊張或其他原因而頭暈, 影響考試或演出的正常進行。》
暈高兒 《登高時頭暈心跳。》
天旋地轉 《形容眩暈時的感覺。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoa mắt trong tiếng Đài Loan

髮花 《眼睛看東西模糊不清。》đói hoa mắt餓得兩眼髮花花 《(眼睛)模糊迷亂。》hoa mắt花眼昏花 《(眼光)模糊(多指老年人)。》hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất. 一陣昏眩, 便暈倒在地。昏眩 《頭腦昏沉, 眼花繚亂。》眊 《眼睛昏花。》瞀; 目眩 《眼花。》眼花 《看東西模糊不清。》súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi. 牲口一眼離就驚了。眼離 《指視覺一時錯亂而產生幻象。》暈場 《考生在考試或演員在演出時由於過度緊張或其他原因而頭暈, 影響考試或演出的正常進行。》暈高兒 《登高時頭暈心跳。》天旋地轉 《形容眩暈時的感覺。》

Đây là cách dùng hoa mắt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoa mắt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 髮花 《眼睛看東西模糊不清。》đói hoa mắt餓得兩眼髮花花 《(眼睛)模糊迷亂。》hoa mắt花眼昏花 《(眼光)模糊(多指老年人)。》hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất. 一陣昏眩, 便暈倒在地。昏眩 《頭腦昏沉, 眼花繚亂。》眊 《眼睛昏花。》瞀; 目眩 《眼花。》眼花 《看東西模糊不清。》súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi. 牲口一眼離就驚了。眼離 《指視覺一時錯亂而產生幻象。》暈場 《考生在考試或演員在演出時由於過度緊張或其他原因而頭暈, 影響考試或演出的正常進行。》暈高兒 《登高時頭暈心跳。》天旋地轉 《形容眩暈時的感覺。》