hoá đơn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hoá đơn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hoá đơn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoá đơn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hoá đơn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoá đơn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打白條 《收購時用單據代替應付的現款, 日後再予以兌付, 叫做打白條。》
單據 《收付款項或貨物的憑據, 如收據、髮票、髮貨單、收支傳票等。》
髮票; 髮單 《商店或其他收款部門開出的收款單據。》
回條 《(回條兒)收到信件或物品後交來人帶回的收據。》
清單 《詳細登記有關項目的單子。》
ra hoá đơn.
開清單。
hoá đơn vật tư.
物資清單。
hoá đơn tiền lương.
工資清單。
liệt kê hoá đơn.
列一個清單。
賬單 《記載貨幣、貨物出入事項的單子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoá đơn trong tiếng Đài Loan

打白條 《收購時用單據代替應付的現款, 日後再予以兌付, 叫做打白條。》單據 《收付款項或貨物的憑據, 如收據、髮票、髮貨單、收支傳票等。》髮票; 髮單 《商店或其他收款部門開出的收款單據。》回條 《(回條兒)收到信件或物品後交來人帶回的收據。》清單 《詳細登記有關項目的單子。》ra hoá đơn. 開清單。hoá đơn vật tư. 物資清單。hoá đơn tiền lương. 工資清單。liệt kê hoá đơn. 列一個清單。賬單 《記載貨幣、貨物出入事項的單子。》

Đây là cách dùng hoá đơn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoá đơn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打白條 《收購時用單據代替應付的現款, 日後再予以兌付, 叫做打白條。》單據 《收付款項或貨物的憑據, 如收據、髮票、髮貨單、收支傳票等。》髮票; 髮單 《商店或其他收款部門開出的收款單據。》回條 《(回條兒)收到信件或物品後交來人帶回的收據。》清單 《詳細登記有關項目的單子。》ra hoá đơn. 開清單。hoá đơn vật tư. 物資清單。hoá đơn tiền lương. 工資清單。liệt kê hoá đơn. 列一個清單。賬單 《記載貨幣、貨物出入事項的單子。》