hung ác tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hung ác tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hung ác tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hung ác tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hung ác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hung ác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暴烈 《兇暴猛烈 >
暴虐 《兇惡殘酷; 不道. >
暴行 《兇惡殘酷的行為。》
打手 《受主子豢養, 替主子欺壓、毆打人的惡棍。》
惡狠狠 《又èhěnhěn(惡狠狠的)形容非常兇狠。》
腐惡 《腐朽兇惡, 也指腐朽兇惡的勢力。》
狠; 兇 《兇惡; 殘忍。》
hung ác
兇狠。
狠毒 《兇狠毒辣。》
酷虐 《殘酷狠毒。》
bản tính hung ác.
酷虐成 性。
殺氣 《兇惡的氣勢。》

兇惡 《(性情、行為或相貌)十分可怕。》
mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.
兇惡的面目。
《猙獰。面目兇惡。》

暴戾 《粗暴乖張; 不講道理; 殘酷兇惡。》

惡惡實實 《(惡惡實實的)狠狠的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hung ác trong tiếng Đài Loan

暴烈 《兇暴猛烈 >暴虐 《兇惡殘酷; 不道. >暴行 《兇惡殘酷的行為。》打手 《受主子豢養, 替主子欺壓、毆打人的惡棍。》惡狠狠 《又èhěnhěn(惡狠狠的)形容非常兇狠。》腐惡 《腐朽兇惡, 也指腐朽兇惡的勢力。》狠; 兇 《兇惡; 殘忍。》hung ác兇狠。狠毒 《兇狠毒辣。》酷虐 《殘酷狠毒。》bản tính hung ác. 酷虐成 性。殺氣 《兇惡的氣勢。》形兇惡 《(性情、行為或相貌)十分可怕。》mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác. 兇惡的面目。猙 《猙獰。面目兇惡。》書暴戾 《粗暴乖張; 不講道理; 殘酷兇惡。》方惡惡實實 《(惡惡實實的)狠狠的。》

Đây là cách dùng hung ác tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hung ác tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暴烈 《兇暴猛烈 >暴虐 《兇惡殘酷; 不道. >暴行 《兇惡殘酷的行為。》打手 《受主子豢養, 替主子欺壓、毆打人的惡棍。》惡狠狠 《又èhěnhěn(惡狠狠的)形容非常兇狠。》腐惡 《腐朽兇惡, 也指腐朽兇惡的勢力。》狠; 兇 《兇惡; 殘忍。》hung ác兇狠。狠毒 《兇狠毒辣。》酷虐 《殘酷狠毒。》bản tính hung ác. 酷虐成 性。殺氣 《兇惡的氣勢。》形兇惡 《(性情、行為或相貌)十分可怕。》mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác. 兇惡的面目。猙 《猙獰。面目兇惡。》書暴戾 《粗暴乖張; 不講道理; 殘酷兇惡。》方惡惡實實 《(惡惡實實的)狠狠的。》