hàng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hàng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hàng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hàng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
包裹 《包扎成件的包兒。》
tôi ra bưu điện gửi hàng
我到郵電局寄包裹去。
輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》
《表示達到一個單位(彊調數量多或時間長)。》
hàng vạn hàng ngàn.
成千成萬。
行; 行列 《人或物排成的直行和橫行的總稱。》
hàng đôi
雙行。
dương liễu mọc thành hàng.
楊柳成行。
xếp thành hàng đôi.
排成雙行。
mấy hàng cây
幾行樹。
hai hàng nước mắt
兩行眼淚。
anh ấy đứng đầu hàng.
他站在行列的最前面。
貨; 貨品; 貨物 《供出售的物品。》
老幾 《 排行第幾。》
《排成的行列。》
anh ấy ngồi ở hàng sau.
他坐在後排。
數位 《數的所在位置, 例如從數的右面起第一位是個位, 第二位是十位等。》
《一個數中每個數碼所佔的位置。》
店鋪; 攤子 《(攤兒)設在路旁、廣場上的售貨處。》
投降。
《指全體中的任何一個或一組(偏重個體之間的共性)。》
xem quan tài

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hàng trong tiếng Đài Loan

包裹 《包扎成件的包兒。》tôi ra bưu điện gửi hàng我到郵電局寄包裹去。輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》成 《表示達到一個單位(彊調數量多或時間長)。》hàng vạn hàng ngàn. 成千成萬。行; 行列 《人或物排成的直行和橫行的總稱。》hàng đôi雙行。dương liễu mọc thành hàng. 楊柳成行。xếp thành hàng đôi. 排成雙行。mấy hàng cây幾行樹。hai hàng nước mắt兩行眼淚。anh ấy đứng đầu hàng. 他站在行列的最前面。貨; 貨品; 貨物 《供出售的物品。》老幾 《 排行第幾。》排 《排成的行列。》anh ấy ngồi ở hàng sau. 他坐在後排。數位 《數的所在位置, 例如從數的右面起第一位是個位, 第二位是十位等。》位 《一個數中每個數碼所佔的位置。》店鋪; 攤子 《(攤兒)設在路旁、廣場上的售貨處。》投降。每 《指全體中的任何一個或一組(偏重個體之間的共性)。》xem quan tài

Đây là cách dùng hàng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hàng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 包裹 《包扎成件的包兒。》tôi ra bưu điện gửi hàng我到郵電局寄包裹去。輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》成 《表示達到一個單位(彊調數量多或時間長)。》hàng vạn hàng ngàn. 成千成萬。行; 行列 《人或物排成的直行和橫行的總稱。》hàng đôi雙行。dương liễu mọc thành hàng. 楊柳成行。xếp thành hàng đôi. 排成雙行。mấy hàng cây幾行樹。hai hàng nước mắt兩行眼淚。anh ấy đứng đầu hàng. 他站在行列的最前面。貨; 貨品; 貨物 《供出售的物品。》老幾 《 排行第幾。》排 《排成的行列。》anh ấy ngồi ở hàng sau. 他坐在後排。數位 《數的所在位置, 例如從數的右面起第一位是個位, 第二位是十位等。》位 《一個數中每個數碼所佔的位置。》店鋪; 攤子 《(攤兒)設在路旁、廣場上的售貨處。》投降。每 《指全體中的任何一個或一組(偏重個體之間的共性)。》xem quan tài