hào hùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hào hùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hào hùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hào hùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hào hùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hào hùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(氣勢)盛大。》
khí thế hào hùng
氣勢礴。
豪舉 《指有魄力的行動。也指闊綽的行動。》
豪邁 《氣魄大; 勇往直前。》
sự nghiệp hào hùng
豪邁的事業。
khí phách cách mạng hào hùng.
豪邁的革命氣概。 豪情 《豪邁的情懷。》
lý tưởng hào hùng
豪情壯志。 豪壯 《雄壯。》
sự nghiệp hào hùng
豪壯的事業。
宏偉 《(規模、計劃等)雄壯偉大。》
khí thế hào hùng
氣勢宏偉。
開張 《雄偉開闊。》
凜然 《嚴肅; 可敬畏的樣子。》
đại nghĩa hào hùng.
大義凜然。
磅礴; 磅 《(氣勢)盛大。》
khí thế hào hùng.
氣勢磅礴。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hào hùng trong tiếng Đài Loan

礴 《(氣勢)盛大。》khí thế hào hùng氣勢礴。豪舉 《指有魄力的行動。也指闊綽的行動。》豪邁 《氣魄大; 勇往直前。》sự nghiệp hào hùng豪邁的事業。khí phách cách mạng hào hùng. 豪邁的革命氣概。 豪情 《豪邁的情懷。》lý tưởng hào hùng豪情壯志。 豪壯 《雄壯。》sự nghiệp hào hùng豪壯的事業。宏偉 《(規模、計劃等)雄壯偉大。》khí thế hào hùng氣勢宏偉。開張 《雄偉開闊。》凜然 《嚴肅; 可敬畏的樣子。》đại nghĩa hào hùng. 大義凜然。磅礴; 磅 《(氣勢)盛大。》khí thế hào hùng. 氣勢磅礴。

Đây là cách dùng hào hùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hào hùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 礴 《(氣勢)盛大。》khí thế hào hùng氣勢礴。豪舉 《指有魄力的行動。也指闊綽的行動。》豪邁 《氣魄大; 勇往直前。》sự nghiệp hào hùng豪邁的事業。khí phách cách mạng hào hùng. 豪邁的革命氣概。 豪情 《豪邁的情懷。》lý tưởng hào hùng豪情壯志。 豪壯 《雄壯。》sự nghiệp hào hùng豪壯的事業。宏偉 《(規模、計劃等)雄壯偉大。》khí thế hào hùng氣勢宏偉。開張 《雄偉開闊。》凜然 《嚴肅; 可敬畏的樣子。》đại nghĩa hào hùng. 大義凜然。磅礴; 磅 《(氣勢)盛大。》khí thế hào hùng. 氣勢磅礴。