hạ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hạ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hạ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hạ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《解除; 消除。》
hạ hoả
敗火。
《降低(封建時代多指官職, 現代多指價值) 。》
hạ thấp
貶低。
挫; 掉 《壓下去; 降低。》
hạ nhuệ khí của địch, tăng uy thế của ta.
挫敵人的銳氣, 長自己的威風。
hạ giá
掉價兒。
陡跌 《價格突然顯示著下降。》
滑坡 《比喻下降; 走下坡路。》
《使落下; 降低。(跟"升"相對)。》
hạ giá.
降價。
降低; 低落; 跌; 跌落 《下降; 使下降。》
giá vàng hạ 2 phần trăm.
金價跌了百分之二。
hạ giá.
降低物價。 朘 《減少。》
《用彊力取; 捉。》
hạ lô cốt của địch.
拿下敵人的碉堡。
飄落 《輕飄飄地降落。》
《頒髮; 投遞。》
hạ lệnh; ra lệnh
下命令。
hạ chiến thơ
下戰書。
戰勝; 擊敗 《在戰爭或比賽中取得勝利。》
夏季 《一年的第二季, 中國習慣指立夏到立秋的三個月時間。也指農厤"四、五、六"三個月。》
Hạ
《 朝代, 約公元前22世紀末一21世紀初至公元前17世紀初, 禹所建。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hạ trong tiếng Đài Loan

敗 《解除; 消除。》hạ hoả敗火。貶 《降低(封建時代多指官職, 現代多指價值) 。》hạ thấp貶低。挫; 掉 《壓下去; 降低。》hạ nhuệ khí của địch, tăng uy thế của ta. 挫敵人的銳氣, 長自己的威風。hạ giá掉價兒。陡跌 《價格突然顯示著下降。》滑坡 《比喻下降; 走下坡路。》降 《使落下; 降低。(跟"升"相對)。》hạ giá. 降價。降低; 低落; 跌; 跌落 《下降; 使下降。》giá vàng hạ 2 phần trăm. 金價跌了百分之二。hạ giá. 降低物價。 朘 《減少。》拿 《用彊力取; 捉。》hạ lô cốt của địch. 拿下敵人的碉堡。飄落 《輕飄飄地降落。》下 《頒髮; 投遞。》hạ lệnh; ra lệnh下命令。hạ chiến thơ下戰書。戰勝; 擊敗 《在戰爭或比賽中取得勝利。》夏季 《一年的第二季, 中國習慣指立夏到立秋的三個月時間。也指農厤"四、五、六"三個月。》Hạ夏 《 朝代, 約公元前22世紀末一21世紀初至公元前17世紀初, 禹所建。》

Đây là cách dùng hạ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hạ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 敗 《解除; 消除。》hạ hoả敗火。貶 《降低(封建時代多指官職, 現代多指價值) 。》hạ thấp貶低。挫; 掉 《壓下去; 降低。》hạ nhuệ khí của địch, tăng uy thế của ta. 挫敵人的銳氣, 長自己的威風。hạ giá掉價兒。陡跌 《價格突然顯示著下降。》滑坡 《比喻下降; 走下坡路。》降 《使落下; 降低。(跟升相對)。》hạ giá. 降價。降低; 低落; 跌; 跌落 《下降; 使下降。》giá vàng hạ 2 phần trăm. 金價跌了百分之二。hạ giá. 降低物價。 朘 《減少。》拿 《用彊力取; 捉。》hạ lô cốt của địch. 拿下敵人的碉堡。飄落 《輕飄飄地降落。》下 《頒髮; 投遞。》hạ lệnh; ra lệnh下命令。hạ chiến thơ下戰書。戰勝; 擊敗 《在戰爭或比賽中取得勝利。》夏季 《一年的第二季, 中國習慣指立夏到立秋的三個月時間。也指農厤四、五、六三個月。》Hạ夏 《 朝代, 約公元前22世紀末一21世紀初至公元前17世紀初, 禹所建。》