hộp số tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hộp số tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hộp số tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hộp số tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hộp số tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hộp số tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

變速器 《改變機床、汽車、拖拉機等機器運轉速度或牽引力的裝置, 由許多直逕大小不同的齒輪組成。通常裝在髮動機的主動軸和從動軸之間。》
變阻器 《可以調節電阻大小的裝置, 接在電路中能調整電流的大小。一般的變阻器用電阻較大的導線(電阻線)和可以改變接觸點以調節電阻線有效長度的裝置構成。》
排擋 《汽車、拖拉機等用來改變牽引力的裝置, 用於倒車或改變行車速度。一般分為幾級就叫幾擋。簡稱擋。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hộp số trong tiếng Đài Loan

變速器 《改變機床、汽車、拖拉機等機器運轉速度或牽引力的裝置, 由許多直逕大小不同的齒輪組成。通常裝在髮動機的主動軸和從動軸之間。》變阻器 《可以調節電阻大小的裝置, 接在電路中能調整電流的大小。一般的變阻器用電阻較大的導線(電阻線)和可以改變接觸點以調節電阻線有效長度的裝置構成。》排擋 《汽車、拖拉機等用來改變牽引力的裝置, 用於倒車或改變行車速度。一般分為幾級就叫幾擋。簡稱擋。》

Đây là cách dùng hộp số tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hộp số tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 變速器 《改變機床、汽車、拖拉機等機器運轉速度或牽引力的裝置, 由許多直逕大小不同的齒輪組成。通常裝在髮動機的主動軸和從動軸之間。》變阻器 《可以調節電阻大小的裝置, 接在電路中能調整電流的大小。一般的變阻器用電阻較大的導線(電阻線)和可以改變接觸點以調節電阻線有效長度的裝置構成。》排擋 《汽車、拖拉機等用來改變牽引力的裝置, 用於倒車或改變行車速度。一般分為幾級就叫幾擋。簡稱擋。》