hời hợt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hời hợt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hời hợt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hời hợt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hời hợt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hời hợt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不痛不癢 《原義是毫無感受。現在常用來比喻做事深度不夠, 猶不著邊際, 或措施不力, 沒觸及要害, 不解決問題。》
粗淺 《淺顯; 不深奧。》
泛泛 《不深入。》
拉忽 《馬虎。》
người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
這人太拉忽, 辦事靠不住。
冷漠 《(對人或事物)冷淡, 不關心。》
皮相 《只看到表面; 不深入。》
漂浮 《(飄浮)比喻工作不塌實, 不深入。》
《(感情)不深厚。》
蜻蜓點水 《比喻做事膚淺不深入。》
輕描淡寫 《著力不多地描寫或敘述; 談問題時把重要問題輕輕帶過。》
輕率 《(說話做事)隨隨便便; 沒有經過慎重考慮。》
松懈 《人與人之間關系不密切; 動作不協調。》

硁硁 《形容淺薄固執。》
空疏 《(學問、 文章、 議論等)空虛; 空洞。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hời hợt trong tiếng Đài Loan

不痛不癢 《原義是毫無感受。現在常用來比喻做事深度不夠, 猶不著邊際, 或措施不力, 沒觸及要害, 不解決問題。》粗淺 《淺顯; 不深奧。》泛泛 《不深入。》拉忽 《馬虎。》người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được. 這人太拉忽, 辦事靠不住。冷漠 《(對人或事物)冷淡, 不關心。》皮相 《只看到表面; 不深入。》漂浮 《(飄浮)比喻工作不塌實, 不深入。》淺 《(感情)不深厚。》蜻蜓點水 《比喻做事膚淺不深入。》輕描淡寫 《著力不多地描寫或敘述; 談問題時把重要問題輕輕帶過。》輕率 《(說話做事)隨隨便便; 沒有經過慎重考慮。》松懈 《人與人之間關系不密切; 動作不協調。》書硁硁 《形容淺薄固執。》空疏 《(學問、 文章、 議論等)空虛; 空洞。》

Đây là cách dùng hời hợt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hời hợt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不痛不癢 《原義是毫無感受。現在常用來比喻做事深度不夠, 猶不著邊際, 或措施不力, 沒觸及要害, 不解決問題。》粗淺 《淺顯; 不深奧。》泛泛 《不深入。》拉忽 《馬虎。》người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được. 這人太拉忽, 辦事靠不住。冷漠 《(對人或事物)冷淡, 不關心。》皮相 《只看到表面; 不深入。》漂浮 《(飄浮)比喻工作不塌實, 不深入。》淺 《(感情)不深厚。》蜻蜓點水 《比喻做事膚淺不深入。》輕描淡寫 《著力不多地描寫或敘述; 談問題時把重要問題輕輕帶過。》輕率 《(說話做事)隨隨便便; 沒有經過慎重考慮。》松懈 《人與人之間關系不密切; 動作不協調。》書硁硁 《形容淺薄固執。》空疏 《(學問、 文章、 議論等)空虛; 空洞。》