khoe tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khoe tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khoe tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoe tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khoe tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoe tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《顯示, 炫耀。》
《顯示(自己的才能、威風等); 誇耀。》
逞能 《顯示自己能榦。》
không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
不是我逞能, 一天走這麼百把裡路不算什麼。 掉; 搬弄 《賣弄。》
khoe chữ
掉文。
khoe đọc lắm sách
掉書袋。 伐 《自誇。》
khoe tài
伐善。
鼓吹 《吹噓。》
khoe mình rùm beng.
鼓吹自己如何如何。
詡; 炫; 誇耀 《向人顯示(自己有本領, 有功勞, 有地位勢力等)。》
tự khoe
自詡
吹牛 《說大話; 誇口。也說吹牛皮。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoe trong tiếng Đài Loan

襬 《顯示, 炫耀。》逞 《顯示(自己的才能、威風等); 誇耀。》逞能 《顯示自己能榦。》không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì. 不是我逞能, 一天走這麼百把裡路不算什麼。 掉; 搬弄 《賣弄。》khoe chữ掉文。khoe đọc lắm sách掉書袋。 伐 《自誇。》khoe tài伐善。鼓吹 《吹噓。》khoe mình rùm beng. 鼓吹自己如何如何。詡; 炫; 誇耀 《向人顯示(自己有本領, 有功勞, 有地位勢力等)。》tự khoe自詡吹牛 《說大話; 誇口。也說吹牛皮。》

Đây là cách dùng khoe tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoe tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襬 《顯示, 炫耀。》逞 《顯示(自己的才能、威風等); 誇耀。》逞能 《顯示自己能榦。》không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì. 不是我逞能, 一天走這麼百把裡路不算什麼。 掉; 搬弄 《賣弄。》khoe chữ掉文。khoe đọc lắm sách掉書袋。 伐 《自誇。》khoe tài伐善。鼓吹 《吹噓。》khoe mình rùm beng. 鼓吹自己如何如何。詡; 炫; 誇耀 《向人顯示(自己有本領, 有功勞, 有地位勢力等)。》tự khoe自詡吹牛 《說大話; 誇口。也說吹牛皮。》