khuôn mẫu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khuôn mẫu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khuôn mẫu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khuôn mẫu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khuôn mẫu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khuôn mẫu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
放樣 《(放樣兒)在正式施工或制造之前, 制作建築物或制成品的模型, 作為樣品。》
《法式。》
模式 《某種事物的標準形式或使人可以照著做的標準樣式。》
模型 《用壓制或澆灌的方法使材料成為一定形狀的工具。通稱模子。》
彊求 《硬要求。》
viết văn có nhiều cách, không nhất thiết theo một khuôn mẫu nhất định.
寫文章可以有各種風格, 不必彊求一律。 造型 《制造砂型。》
準繩 《測定平直的器具, 比喻言論、行動等所依據的原則或標準。》
圭臬 《指圭表, 比喻準則或法度。》
規格 《產品質量的標準, 如一定的大小、輕重、精密度、性能等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khuôn mẫu trong tiếng Đài Loan

放樣 《(放樣兒)在正式施工或制造之前, 制作建築物或制成品的模型, 作為樣品。》楷 《法式。》模式 《某種事物的標準形式或使人可以照著做的標準樣式。》模型 《用壓制或澆灌的方法使材料成為一定形狀的工具。通稱模子。》彊求 《硬要求。》viết văn có nhiều cách, không nhất thiết theo một khuôn mẫu nhất định. 寫文章可以有各種風格, 不必彊求一律。 造型 《制造砂型。》準繩 《測定平直的器具, 比喻言論、行動等所依據的原則或標準。》圭臬 《指圭表, 比喻準則或法度。》規格 《產品質量的標準, 如一定的大小、輕重、精密度、性能等。》

Đây là cách dùng khuôn mẫu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khuôn mẫu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 放樣 《(放樣兒)在正式施工或制造之前, 制作建築物或制成品的模型, 作為樣品。》楷 《法式。》模式 《某種事物的標準形式或使人可以照著做的標準樣式。》模型 《用壓制或澆灌的方法使材料成為一定形狀的工具。通稱模子。》彊求 《硬要求。》viết văn có nhiều cách, không nhất thiết theo một khuôn mẫu nhất định. 寫文章可以有各種風格, 不必彊求一律。 造型 《制造砂型。》準繩 《測定平直的器具, 比喻言論、行動等所依據的原則或標準。》圭臬 《指圭表, 比喻準則或法度。》規格 《產品質量的標準, 如一定的大小、輕重、精密度、性能等。》