khái niệm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khái niệm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khái niệm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khái niệm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khái niệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khái niệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
概念 《思維的基本形式之一, 反映客觀事物的一般的、本質的特徵。人類在認識過程中, 把所感覺到的事物的共同特點抽出來, 加以概括, 就成為概念。比如從白雪、白馬、白紙等事物裡抽出它們的共同特點, 就得出"白"的概念。》
khái niệm cơ bản.
基本概念。
qua thực tiễn nhiều lần, trong đầu óc người ta sẽ hình thành khái niệm.
經過反复實踐, 人們的腦子裡就產生了概念。
概念化 《指文藝創作中缺乏深刻的具體描寫和典型形象的塑造, 用抽象概念代替人物個性的不良傾向。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khái niệm trong tiếng Đài Loan

概念 《思維的基本形式之一, 反映客觀事物的一般的、本質的特徵。人類在認識過程中, 把所感覺到的事物的共同特點抽出來, 加以概括, 就成為概念。比如從白雪、白馬、白紙等事物裡抽出它們的共同特點, 就得出"白"的概念。》khái niệm cơ bản. 基本概念。qua thực tiễn nhiều lần, trong đầu óc người ta sẽ hình thành khái niệm. 經過反复實踐, 人們的腦子裡就產生了概念。概念化 《指文藝創作中缺乏深刻的具體描寫和典型形象的塑造, 用抽象概念代替人物個性的不良傾向。》

Đây là cách dùng khái niệm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khái niệm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 概念 《思維的基本形式之一, 反映客觀事物的一般的、本質的特徵。人類在認識過程中, 把所感覺到的事物的共同特點抽出來, 加以概括, 就成為概念。比如從白雪、白馬、白紙等事物裡抽出它們的共同特點, 就得出白的概念。》khái niệm cơ bản. 基本概念。qua thực tiễn nhiều lần, trong đầu óc người ta sẽ hình thành khái niệm. 經過反复實踐, 人們的腦子裡就產生了概念。概念化 《指文藝創作中缺乏深刻的具體描寫和典型形象的塑造, 用抽象概念代替人物個性的不良傾向。》