khéo léo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khéo léo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khéo léo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khéo léo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khéo léo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khéo léo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
八面玲瓏 《原指窗戶寬敞明亮, 後用來形容人處世圓滑, 不得罪任何一方。》
得體 《(言語、行動等)得噹; 恰噹; 恰如其分。》
ứng đối khéo léo
應對得體。
nói năng không khéo léo.
話說得很不得體。
工細 《精巧細致。》
精巧 《(技術、器物構造)精細巧妙。》
精致 《(制造)精巧細致。》
靈; 靈活; 機巧; 靈巧 《靈活而巧妙。》
thông minh khéo léo.
心靈手巧。
đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
他的手挺靈巧, 能做各種精致的小玩意兒。 奇巧 《新奇而精巧(多用來形容工藝美術)。》
巧妙 《(方法或技術等)靈巧高明, 超過尋常的。》
宛轉 《輾轉。》
婉轉; 委婉 《(說話) 溫和而曲折(但是不失本意)。》
微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khéo léo trong tiếng Đài Loan

八面玲瓏 《原指窗戶寬敞明亮, 後用來形容人處世圓滑, 不得罪任何一方。》得體 《(言語、行動等)得噹; 恰噹; 恰如其分。》ứng đối khéo léo應對得體。nói năng không khéo léo. 話說得很不得體。工細 《精巧細致。》精巧 《(技術、器物構造)精細巧妙。》精致 《(制造)精巧細致。》靈; 靈活; 機巧; 靈巧 《靈活而巧妙。》thông minh khéo léo. 心靈手巧。đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo. 他的手挺靈巧, 能做各種精致的小玩意兒。 奇巧 《新奇而精巧(多用來形容工藝美術)。》巧妙 《(方法或技術等)靈巧高明, 超過尋常的。》宛轉 《輾轉。》婉轉; 委婉 《(說話) 溫和而曲折(但是不失本意)。》微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》

Đây là cách dùng khéo léo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khéo léo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 八面玲瓏 《原指窗戶寬敞明亮, 後用來形容人處世圓滑, 不得罪任何一方。》得體 《(言語、行動等)得噹; 恰噹; 恰如其分。》ứng đối khéo léo應對得體。nói năng không khéo léo. 話說得很不得體。工細 《精巧細致。》精巧 《(技術、器物構造)精細巧妙。》精致 《(制造)精巧細致。》靈; 靈活; 機巧; 靈巧 《靈活而巧妙。》thông minh khéo léo. 心靈手巧。đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo. 他的手挺靈巧, 能做各種精致的小玩意兒。 奇巧 《新奇而精巧(多用來形容工藝美術)。》巧妙 《(方法或技術等)靈巧高明, 超過尋常的。》宛轉 《輾轉。》婉轉; 委婉 《(說話) 溫和而曲折(但是不失本意)。》微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》