không đáng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không đáng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không đáng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không đáng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không đáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không đáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不必 《 表示事理上或情理上不需要。》
khổ tâm khổ trí vì chuyện nhỏ nhặt này, tôi cho là không đáng tí nào
為這點小事苦惱, 我以為大可不必。 不值 《價值達不到了。》
không đáng một xu
不值一文。
犯不上; 合不著; 劃不來; 不足; 犯不著; 冤枉 《不合算; 不值得。》
không đáng nói
不足道。
không đáng nói
不足掛齒(不值得說)
nó không biết chuyện, so đo với nó không đáng.
他不懂事, 跟他計較犯不上。
đi quãng đường xa như vậy để xem kịch thật không đáng.
跑這麼遠的路去看一場戲, 實在合不著。
vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
為這點兒小事跑那麼遠的路劃不來。
món tiền này tiêu không đáng!
這個錢花得真冤枉!

不犯 《犯不著; 不值得。》
chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó
這點小事不犯跟他計較。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không đáng trong tiếng Đài Loan

不必 《 表示事理上或情理上不需要。》khổ tâm khổ trí vì chuyện nhỏ nhặt này, tôi cho là không đáng tí nào為這點小事苦惱, 我以為大可不必。 不值 《價值達不到了。》không đáng một xu不值一文。犯不上; 合不著; 劃不來; 不足; 犯不著; 冤枉 《不合算; 不值得。》không đáng nói不足道。không đáng nói不足掛齒(不值得說)nó không biết chuyện, so đo với nó không đáng. 他不懂事, 跟他計較犯不上。đi quãng đường xa như vậy để xem kịch thật không đáng. 跑這麼遠的路去看一場戲, 實在合不著。vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào. 為這點兒小事跑那麼遠的路劃不來。món tiền này tiêu không đáng!這個錢花得真冤枉!方不犯 《犯不著; 不值得。》chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó這點小事不犯跟他計較。

Đây là cách dùng không đáng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không đáng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不必 《 表示事理上或情理上不需要。》khổ tâm khổ trí vì chuyện nhỏ nhặt này, tôi cho là không đáng tí nào為這點小事苦惱, 我以為大可不必。 不值 《價值達不到了。》không đáng một xu不值一文。犯不上; 合不著; 劃不來; 不足; 犯不著; 冤枉 《不合算; 不值得。》không đáng nói不足道。không đáng nói不足掛齒(不值得說)nó không biết chuyện, so đo với nó không đáng. 他不懂事, 跟他計較犯不上。đi quãng đường xa như vậy để xem kịch thật không đáng. 跑這麼遠的路去看一場戲, 實在合不著。vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào. 為這點兒小事跑那麼遠的路劃不來。món tiền này tiêu không đáng!這個錢花得真冤枉!方不犯 《犯不著; 不值得。》chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó這點小事不犯跟他計較。