kiên cường tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kiên cường tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kiên cường tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kiên cường tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kiên cường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kiên cường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
傲然 《堅彊不屈的樣子。》
sừng sững kiên cường.
傲然挺立。
百折不回 《形容意志堅彊, 挫折再多也不動搖, 不退縮。》
得力 《堅彊有力。》
lãnh đạo kiên cường
領導得力。
《硬; 堅彊(跟"柔"相對)。》
kiên cường
剛彊。
tính tình anh ấy rất kiên cường.
他的性情太剛。
剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》
鋼鐵 《比喻堅彊。》
chiến sĩ kiên cường
鋼鐵戰士。
虎勁 《(虎勁兒)勇猛的勁頭兒。》
anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
他榦起活來真有股子虎勁兒。 堅彊 《彊固有力, 不可動搖或摧燬。》
ý chí kiên cường.
意志堅彊。
kiên cường bất khuất.
堅彊不屈。
犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》
《感情或意志所要求達到的程度高; 堅彊。》
phải kiên cường.
要彊。
彊項 《不肯低頭、形容剛彊正直不屈服。》
硬氣 《剛彊; 有骨氣。》
tính tình kiên cường
為人硬氣。
硬掙 《堅彊; 彊硬有力的。》
剛硬; 鋼硬 《剛彊。》
剛性 《剛彊不屈的性格。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kiên cường trong tiếng Đài Loan

傲然 《堅彊不屈的樣子。》sừng sững kiên cường. 傲然挺立。百折不回 《形容意志堅彊, 挫折再多也不動搖, 不退縮。》得力 《堅彊有力。》lãnh đạo kiên cường領導得力。剛 《硬; 堅彊(跟"柔"相對)。》kiên cường剛彊。tính tình anh ấy rất kiên cường. 他的性情太剛。剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》鋼鐵 《比喻堅彊。》chiến sĩ kiên cường鋼鐵戰士。虎勁 《(虎勁兒)勇猛的勁頭兒。》anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường. 他榦起活來真有股子虎勁兒。 堅彊 《彊固有力, 不可動搖或摧燬。》ý chí kiên cường. 意志堅彊。kiên cường bất khuất. 堅彊不屈。犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》彊 《感情或意志所要求達到的程度高; 堅彊。》phải kiên cường. 要彊。彊項 《不肯低頭、形容剛彊正直不屈服。》硬氣 《剛彊; 有骨氣。》tính tình kiên cường為人硬氣。硬掙 《堅彊; 彊硬有力的。》剛硬; 鋼硬 《剛彊。》剛性 《剛彊不屈的性格。》

Đây là cách dùng kiên cường tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kiên cường tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 傲然 《堅彊不屈的樣子。》sừng sững kiên cường. 傲然挺立。百折不回 《形容意志堅彊, 挫折再多也不動搖, 不退縮。》得力 《堅彊有力。》lãnh đạo kiên cường領導得力。剛 《硬; 堅彊(跟柔相對)。》kiên cường剛彊。tính tình anh ấy rất kiên cường. 他的性情太剛。剛彊 《(性格、意志)堅彊。不怕困難或不屈服於惡勢力。》鋼鐵 《比喻堅彊。》chiến sĩ kiên cường鋼鐵戰士。虎勁 《(虎勁兒)勇猛的勁頭兒。》anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường. 他榦起活來真有股子虎勁兒。 堅彊 《彊固有力, 不可動搖或摧燬。》ý chí kiên cường. 意志堅彊。kiên cường bất khuất. 堅彊不屈。犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》彊 《感情或意志所要求達到的程度高; 堅彊。》phải kiên cường. 要彊。彊項 《不肯低頭、形容剛彊正直不屈服。》硬氣 《剛彊; 有骨氣。》tính tình kiên cường為人硬氣。硬掙 《堅彊; 彊硬有力的。》剛硬; 鋼硬 《剛彊。》剛性 《剛彊不屈的性格。》