kiên trì đến cùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kiên trì đến cùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kiên trì đến cùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kiên trì đến cùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kiên trì đến cùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kiên trì đến cùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

硬著頭皮 《不得已勉彊做某事。》
有頭有尾 《既有開頭, 又有結尾。指做事能堅持到底。》
愚公移山 《傳說古代有一位老人名叫北山愚公, 家門前有兩座大山擋住了路, 他下決心要把山平掉, 另一個老人河曲智叟笑他太傻, 認為不可能。愚公回答說:"我死了有兒子, 兒子死了還有孫子, 子子孫孫是 沒有窮儘的。這兩座山可不會再增高了, 鑿去一點就少一點, 終有一天要鑿平的。" (見於《列子·湯問》) 比喻做事有毅力, 不怕困難。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kiên trì đến cùng trong tiếng Đài Loan

硬著頭皮 《不得已勉彊做某事。》有頭有尾 《既有開頭, 又有結尾。指做事能堅持到底。》愚公移山 《傳說古代有一位老人名叫北山愚公, 家門前有兩座大山擋住了路, 他下決心要把山平掉, 另一個老人河曲智叟笑他太傻, 認為不可能。愚公回答說:"我死了有兒子, 兒子死了還有孫子, 子子孫孫是 沒有窮儘的。這兩座山可不會再增高了, 鑿去一點就少一點, 終有一天要鑿平的。" (見於《列子·湯問》) 比喻做事有毅力, 不怕困難。》

Đây là cách dùng kiên trì đến cùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kiên trì đến cùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 硬著頭皮 《不得已勉彊做某事。》有頭有尾 《既有開頭, 又有結尾。指做事能堅持到底。》愚公移山 《傳說古代有一位老人名叫北山愚公, 家門前有兩座大山擋住了路, 他下決心要把山平掉, 另一個老人河曲智叟笑他太傻, 認為不可能。愚公回答說:我死了有兒子, 兒子死了還有孫子, 子子孫孫是 沒有窮儘的。這兩座山可不會再增高了, 鑿去一點就少一點, 終有一天要鑿平的。 (見於《列子·湯問》) 比喻做事有毅力, 不怕困難。》