kiểm tra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kiểm tra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kiểm tra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kiểm tra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kiểm tra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kiểm tra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
測試 《考查人的知識、技能。》
kiểm tra chuyên môn
專業測試
測試 ; 查看 《對機械、儀器和電器等的性能和精度進行測量。》
trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
每台電視機出廠前都要進行嚴格測試
tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
司機鉆到車身下面, 查看汽車損壞的部位。 測驗 《考查學習成績等。》
kiểm tra trí thông minh
智力測驗
考; 查; 檢; 檢查 《為了髮現問題而用心查看。》
kiểm tra hộ khẩu.
查戶口。
kiểm tra vệ sinh.
查衛生。
kiểm tra chuyên cần.
考勤。
kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ.
檢查身體。
kiểm tra công tác.
檢查工作。
kiểm tra tư tưởng.
檢查思想。
查實 《調查核實。》
核對 《審核查對。》
kiểm tra bằng lái xe.
核髮駕駛執照
核髮 《核準後髮給。》
檢錄 《負責給運動員點名併帶領入場的。》
phòng kiểm tra (vận động viên).
檢錄處。
檢修 《檢查修理(機器、建築物等)。》
kiểm tra công cụ.
檢修工具。
檢視; 檢驗 《檢驗查看。》
kiểm tra máy xe hơi.
檢驗汽車機件。
thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm tra lý luận.
實踐是檢驗理論的尺度。
考查 《用一定的標準來檢查衡量(行為, 活動)。》
考試 《通過書面或口頭提問的方式, 考查知識和技能。》
盤查; 清查 《盤問檢查。》
kiểm tra hộ khẩu.
清查戶口。
kiểm tra kho.
清查倉庫。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kiểm tra trong tiếng Đài Loan

測試 《考查人的知識、技能。》kiểm tra chuyên môn專業測試測試 ; 查看 《對機械、儀器和電器等的性能和精度進行測量。》trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt每台電視機出廠前都要進行嚴格測試tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe. 司機鉆到車身下面, 查看汽車損壞的部位。 測驗 《考查學習成績等。》kiểm tra trí thông minh智力測驗考; 查; 檢; 檢查 《為了髮現問題而用心查看。》kiểm tra hộ khẩu. 查戶口。kiểm tra vệ sinh. 查衛生。kiểm tra chuyên cần. 考勤。kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ. 檢查身體。kiểm tra công tác. 檢查工作。kiểm tra tư tưởng. 檢查思想。查實 《調查核實。》核對 《審核查對。》kiểm tra bằng lái xe. 核髮駕駛執照核髮 《核準後髮給。》檢錄 《負責給運動員點名併帶領入場的。》phòng kiểm tra (vận động viên). 檢錄處。檢修 《檢查修理(機器、建築物等)。》kiểm tra công cụ. 檢修工具。檢視; 檢驗 《檢驗查看。》kiểm tra máy xe hơi. 檢驗汽車機件。thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm tra lý luận. 實踐是檢驗理論的尺度。考查 《用一定的標準來檢查衡量(行為, 活動)。》考試 《通過書面或口頭提問的方式, 考查知識和技能。》盤查; 清查 《盤問檢查。》kiểm tra hộ khẩu. 清查戶口。kiểm tra kho. 清查倉庫。

Đây là cách dùng kiểm tra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kiểm tra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 測試 《考查人的知識、技能。》kiểm tra chuyên môn專業測試測試 ; 查看 《對機械、儀器和電器等的性能和精度進行測量。》trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt每台電視機出廠前都要進行嚴格測試tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe. 司機鉆到車身下面, 查看汽車損壞的部位。 測驗 《考查學習成績等。》kiểm tra trí thông minh智力測驗考; 查; 檢; 檢查 《為了髮現問題而用心查看。》kiểm tra hộ khẩu. 查戶口。kiểm tra vệ sinh. 查衛生。kiểm tra chuyên cần. 考勤。kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ. 檢查身體。kiểm tra công tác. 檢查工作。kiểm tra tư tưởng. 檢查思想。查實 《調查核實。》核對 《審核查對。》kiểm tra bằng lái xe. 核髮駕駛執照核髮 《核準後髮給。》檢錄 《負責給運動員點名併帶領入場的。》phòng kiểm tra (vận động viên). 檢錄處。檢修 《檢查修理(機器、建築物等)。》kiểm tra công cụ. 檢修工具。檢視; 檢驗 《檢驗查看。》kiểm tra máy xe hơi. 檢驗汽車機件。thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm tra lý luận. 實踐是檢驗理論的尺度。考查 《用一定的標準來檢查衡量(行為, 活動)。》考試 《通過書面或口頭提問的方式, 考查知識和技能。》盤查; 清查 《盤問檢查。》kiểm tra hộ khẩu. 清查戶口。kiểm tra kho. 清查倉庫。