kéo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kéo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kéo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kéo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kéo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kéo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搬弄 《用手翻動。》
扯; 掣 《拉。》
kéo
拉扯。
cản trở; kéo khuỷu tay.
掣肘。

《拉; 扯。》
(dùng tay) kéo bột thành sợi mì.
抻面。
帶動; 帶 《通過動力使有關部分相應地動起來。》
đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
機車帶動貨車。
《兩手替換著把線或繩子拉回或繞好。》
kéo con diều xuống
把風箏捯下來。
《把絲、麻、棉、毛等纖維擰成紗, 或把紗捻成線。》
kéo sợi bông
紡棉花。 薅 《揪。》
kéo anh ấy từ chỗ ngồi xuống.
一把把他從座位上薅起來。 駕 《使牲口拉(車或農具)。》
hai con ngựa kéo xe.
兩匹馬駕著車。
bắt súc vật kéo cày.
駕著牲口耕地。
剪刀 《使布、紙、繩等東西斷開的鐵制器具, 兩刃交錯, 可以開合。》
《把蓋在上面的東西拿起。》
kéo màn; mở màn.
揭幕。
《表示分開或離開。》
kéo ra.
拉開。
《用 力 使 朝 自己所在的方向或跟著自己移動。》
kéo thuyền.
拉纖。
kéo đàn nhị.
拉胡琴。
kéo ác-coóc-đê-ông.
拉手風琴。
《牽引樂器的某一部分使樂器髮出聲音。》
拉絲 《拔絲。》
《用胳膊圍住彆人, 使靠近自己。》
mẹ kéo con vào lòng.
母親把孩子攬在懷裡。
《向自己的方向撥; 扳。》
牽引 《(機器或牲畜)拉(車輛、農具等)。》
đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
機車牽引列車前進。
có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
可以見到駱駝牽引的大車。
拖; 拕 《拉著物體使挨著地面或另一物體的表面移動。》
拖船 《拖輪。》
挽; 曳; 拽; 揄; 拖曳 《拖; 拉; 牽引。》
kéo cung; giương cung.
挽弓。
kéo xe
挽車。
壓延 《加壓力使金屬伸延成一定形狀。大多數金屬要加熱到一定程度進行壓延。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kéo trong tiếng Đài Loan

搬弄 《用手翻動。》扯; 掣 《拉。》kéo拉扯。cản trở; kéo khuỷu tay. 掣肘。口抻 《拉; 扯。》(dùng tay) kéo bột thành sợi mì. 抻面。帶動; 帶 《通過動力使有關部分相應地動起來。》đầu máy kéo đoàn tàu hàng. 機車帶動貨車。捯 《兩手替換著把線或繩子拉回或繞好。》kéo con diều xuống把風箏捯下來。紡 《把絲、麻、棉、毛等纖維擰成紗, 或把紗捻成線。》kéo sợi bông紡棉花。 薅 《揪。》kéo anh ấy từ chỗ ngồi xuống. 一把把他從座位上薅起來。 駕 《使牲口拉(車或農具)。》hai con ngựa kéo xe. 兩匹馬駕著車。bắt súc vật kéo cày. 駕著牲口耕地。剪刀 《使布、紙、繩等東西斷開的鐵制器具, 兩刃交錯, 可以開合。》揭 《把蓋在上面的東西拿起。》kéo màn; mở màn. 揭幕。開 《表示分開或離開。》kéo ra. 拉開。拉 《用 力 使 朝 自己所在的方向或跟著自己移動。》kéo thuyền. 拉纖。kéo đàn nhị. 拉胡琴。kéo ác-coóc-đê-ông. 拉手風琴。拉 《牽引樂器的某一部分使樂器髮出聲音。》拉絲 《拔絲。》攬 《用胳膊圍住彆人, 使靠近自己。》mẹ kéo con vào lòng. 母親把孩子攬在懷裡。摟 《向自己的方向撥; 扳。》牽引 《(機器或牲畜)拉(車輛、農具等)。》đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước. 機車牽引列車前進。có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo. 可以見到駱駝牽引的大車。拖; 拕 《拉著物體使挨著地面或另一物體的表面移動。》拖船 《拖輪。》挽; 曳; 拽; 揄; 拖曳 《拖; 拉; 牽引。》kéo cung; giương cung. 挽弓。kéo xe挽車。壓延 《加壓力使金屬伸延成一定形狀。大多數金屬要加熱到一定程度進行壓延。》

Đây là cách dùng kéo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kéo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搬弄 《用手翻動。》扯; 掣 《拉。》kéo拉扯。cản trở; kéo khuỷu tay. 掣肘。口抻 《拉; 扯。》(dùng tay) kéo bột thành sợi mì. 抻面。帶動; 帶 《通過動力使有關部分相應地動起來。》đầu máy kéo đoàn tàu hàng. 機車帶動貨車。捯 《兩手替換著把線或繩子拉回或繞好。》kéo con diều xuống把風箏捯下來。紡 《把絲、麻、棉、毛等纖維擰成紗, 或把紗捻成線。》kéo sợi bông紡棉花。 薅 《揪。》kéo anh ấy từ chỗ ngồi xuống. 一把把他從座位上薅起來。 駕 《使牲口拉(車或農具)。》hai con ngựa kéo xe. 兩匹馬駕著車。bắt súc vật kéo cày. 駕著牲口耕地。剪刀 《使布、紙、繩等東西斷開的鐵制器具, 兩刃交錯, 可以開合。》揭 《把蓋在上面的東西拿起。》kéo màn; mở màn. 揭幕。開 《表示分開或離開。》kéo ra. 拉開。拉 《用 力 使 朝 自己所在的方向或跟著自己移動。》kéo thuyền. 拉纖。kéo đàn nhị. 拉胡琴。kéo ác-coóc-đê-ông. 拉手風琴。拉 《牽引樂器的某一部分使樂器髮出聲音。》拉絲 《拔絲。》攬 《用胳膊圍住彆人, 使靠近自己。》mẹ kéo con vào lòng. 母親把孩子攬在懷裡。摟 《向自己的方向撥; 扳。》牽引 《(機器或牲畜)拉(車輛、農具等)。》đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước. 機車牽引列車前進。có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo. 可以見到駱駝牽引的大車。拖; 拕 《拉著物體使挨著地面或另一物體的表面移動。》拖船 《拖輪。》挽; 曳; 拽; 揄; 拖曳 《拖; 拉; 牽引。》kéo cung; giương cung. 挽弓。kéo xe挽車。壓延 《加壓力使金屬伸延成一定形狀。大多數金屬要加熱到一定程度進行壓延。》