kích động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kích động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kích động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kích động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kích động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kích động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搬弄; 簸弄 《挑撥。》
撥動 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》
觸動 《因某種刺激而引起(感情變化、回憶等)。》
觸髮 《受到觸動而引起某種反應。》
刺激 《現實的物體和現象作用於感覺器官的過程; 聲、光、熱等引起生物體活動或變化的作用。》
憤激 《憤怒而激動。》
鼓勁 《(鼓勁兒)鼓動情緒, 使振作起來; 鼓起勁來。》
《(感情)激動。》
kích động lòng bất mãn.
激於義憤。
激髮 《刺激使奮髮。》
扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》
扇動 《鼓動(彆人去做壞事)。》
煽動 《鼓動(彆人去做壞事)。》
kích động phong trào.
煽動風潮。
kích động bạo loạn.
煽動暴亂。
挑動 《挑撥煽動。》
捅咕 《從旁鼓動人(做某種事)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kích động trong tiếng Đài Loan

搬弄; 簸弄 《挑撥。》撥動 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》觸動 《因某種刺激而引起(感情變化、回憶等)。》觸髮 《受到觸動而引起某種反應。》刺激 《現實的物體和現象作用於感覺器官的過程; 聲、光、熱等引起生物體活動或變化的作用。》憤激 《憤怒而激動。》鼓勁 《(鼓勁兒)鼓動情緒, 使振作起來; 鼓起勁來。》激 《(感情)激動。》kích động lòng bất mãn. 激於義憤。激髮 《刺激使奮髮。》扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》扇動 《鼓動(彆人去做壞事)。》煽動 《鼓動(彆人去做壞事)。》kích động phong trào. 煽動風潮。kích động bạo loạn. 煽動暴亂。挑動 《挑撥煽動。》捅咕 《從旁鼓動人(做某種事)。》

Đây là cách dùng kích động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kích động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搬弄; 簸弄 《挑撥。》撥動 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》觸動 《因某種刺激而引起(感情變化、回憶等)。》觸髮 《受到觸動而引起某種反應。》刺激 《現實的物體和現象作用於感覺器官的過程; 聲、光、熱等引起生物體活動或變化的作用。》憤激 《憤怒而激動。》鼓勁 《(鼓勁兒)鼓動情緒, 使振作起來; 鼓起勁來。》激 《(感情)激動。》kích động lòng bất mãn. 激於義憤。激髮 《刺激使奮髮。》扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》扇動 《鼓動(彆人去做壞事)。》煽動 《鼓動(彆人去做壞事)。》kích động phong trào. 煽動風潮。kích động bạo loạn. 煽動暴亂。挑動 《挑撥煽動。》捅咕 《從旁鼓動人(做某種事)。》