kỳ lạ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kỳ lạ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kỳ lạ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỳ lạ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kỳ lạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kỳ lạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
奧妙 《(道理、內容)深奧微妙。》
《性情古怪, 跟一般人合不來。》
彆致 《新奇, 跟尋常不同。》
不是味兒 《 不對頭; 不正常。》
vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
一聽這話不是味兒, 就反過來追問。
古怪 《跟一般情況很不相同, 使人覺得詫異的; 生疏罕見的。》
tính nết kỳ lạ
脾氣古怪 怪異; 諔; 奇異 《驚異。》
hành vi kỳ lạ
行為怪異。
âm thanh kỳ lạ làm khiến tôi cảnh giác.
怪異的聲音引起了我的警覺。
光怪陸離 《形容現象奇異、色彩繁雜。》
駭怪; 駭異; 納罕 《驚訝; 驚詫。》
活見鬼 《形容離奇或無中生有。》
sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
書明明放在桌子上, 怎麼忽然不見了, 真是活見鬼!
驚奇 《覺得很奇怪。》
奇怪; 蹊蹺 《跟平常的不一樣。》
dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
海裡有不少奇怪的動植物。 神怪 《神仙和鬼怪。》
神奇; 神異 《非常奇妙。》
《珍奇。》
kỳ lạ; kỳ quái
瑰異
佹; 詭; 詭異; 詭奇 《奇異; 奇特。》
kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái
詭異。
tình tiết kỳ lạ
情節詭奇。
giọng văn kỳ lạ
詭異的筆調。
câu chuyện kỳ lạ thú vị.
故事詭異有趣。
古裡古怪 《怪異、奇特。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỳ lạ trong tiếng Đài Loan

奧妙 《(道理、內容)深奧微妙。》僻 《性情古怪, 跟一般人合不來。》彆致 《新奇, 跟尋常不同。》不是味兒 《 不對頭; 不正常。》vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay. 一聽這話不是味兒, 就反過來追問。古怪 《跟一般情況很不相同, 使人覺得詫異的; 生疏罕見的。》tính nết kỳ lạ脾氣古怪 怪異; 諔; 奇異 《驚異。》hành vi kỳ lạ行為怪異。âm thanh kỳ lạ làm khiến tôi cảnh giác. 怪異的聲音引起了我的警覺。光怪陸離 《形容現象奇異、色彩繁雜。》駭怪; 駭異; 納罕 《驚訝; 驚詫。》活見鬼 《形容離奇或無中生有。》sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!書明明放在桌子上, 怎麼忽然不見了, 真是活見鬼!驚奇 《覺得很奇怪。》奇怪; 蹊蹺 《跟平常的不一樣。》dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ. 海裡有不少奇怪的動植物。 神怪 《神仙和鬼怪。》神奇; 神異 《非常奇妙。》瑰 《珍奇。》kỳ lạ; kỳ quái瑰異佹; 詭; 詭異; 詭奇 《奇異; 奇特。》kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái詭異。tình tiết kỳ lạ情節詭奇。giọng văn kỳ lạ詭異的筆調。câu chuyện kỳ lạ thú vị. 故事詭異有趣。古裡古怪 《怪異、奇特。》

Đây là cách dùng kỳ lạ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỳ lạ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 奧妙 《(道理、內容)深奧微妙。》僻 《性情古怪, 跟一般人合不來。》彆致 《新奇, 跟尋常不同。》不是味兒 《 不對頭; 不正常。》vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay. 一聽這話不是味兒, 就反過來追問。古怪 《跟一般情況很不相同, 使人覺得詫異的; 生疏罕見的。》tính nết kỳ lạ脾氣古怪 怪異; 諔; 奇異 《驚異。》hành vi kỳ lạ行為怪異。âm thanh kỳ lạ làm khiến tôi cảnh giác. 怪異的聲音引起了我的警覺。光怪陸離 《形容現象奇異、色彩繁雜。》駭怪; 駭異; 納罕 《驚訝; 驚詫。》活見鬼 《形容離奇或無中生有。》sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!書明明放在桌子上, 怎麼忽然不見了, 真是活見鬼!驚奇 《覺得很奇怪。》奇怪; 蹊蹺 《跟平常的不一樣。》dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ. 海裡有不少奇怪的動植物。 神怪 《神仙和鬼怪。》神奇; 神異 《非常奇妙。》瑰 《珍奇。》kỳ lạ; kỳ quái瑰異佹; 詭; 詭異; 詭奇 《奇異; 奇特。》kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái詭異。tình tiết kỳ lạ情節詭奇。giọng văn kỳ lạ詭異的筆調。câu chuyện kỳ lạ thú vị. 故事詭異有趣。古裡古怪 《怪異、奇特。》