kỳ quái tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kỳ quái tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kỳ quái tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỳ quái tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kỳ quái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kỳ quái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不像話 《(言語行動)不合乎道理或情理。》
乖僻; 乖張 《怪僻; 不講情理。》
tính tình kỳ quái
性情乖僻。
tính khí kỳ quái
脾氣乖張。
怪誕 《荒誕離奇; 古怪。》
光怪陸離 《形容現象奇異、色彩繁雜。》
靈怪 《神奇怪異。》
奇怪; 奇異; 蹺蹊 《跟平常的不一樣。》
神怪 《神仙和鬼怪。》
陰陽怪氣 《 (陰陽怪氣的) (性格、言行等)乖僻, 跟一般的不同。》
anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
他說話陰陽怪氣的, 沒法跟他打交道。 傀; 詭; 詭奇 《怪異。》
kỳ quái; quái lạ
傀奇。
kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái
詭異。
詭譎 《離奇古怪。》
nói năng kỳ quái
言語詭譎。
古裡古怪 《怪異、奇特。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỳ quái trong tiếng Đài Loan

不像話 《(言語行動)不合乎道理或情理。》乖僻; 乖張 《怪僻; 不講情理。》tính tình kỳ quái性情乖僻。tính khí kỳ quái脾氣乖張。怪誕 《荒誕離奇; 古怪。》光怪陸離 《形容現象奇異、色彩繁雜。》靈怪 《神奇怪異。》奇怪; 奇異; 蹺蹊 《跟平常的不一樣。》神怪 《神仙和鬼怪。》陰陽怪氣 《 (陰陽怪氣的) (性格、言行等)乖僻, 跟一般的不同。》anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được. 他說話陰陽怪氣的, 沒法跟他打交道。 傀; 詭; 詭奇 《怪異。》kỳ quái; quái lạ傀奇。kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái詭異。詭譎 《離奇古怪。》nói năng kỳ quái言語詭譎。古裡古怪 《怪異、奇特。》

Đây là cách dùng kỳ quái tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỳ quái tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不像話 《(言語行動)不合乎道理或情理。》乖僻; 乖張 《怪僻; 不講情理。》tính tình kỳ quái性情乖僻。tính khí kỳ quái脾氣乖張。怪誕 《荒誕離奇; 古怪。》光怪陸離 《形容現象奇異、色彩繁雜。》靈怪 《神奇怪異。》奇怪; 奇異; 蹺蹊 《跟平常的不一樣。》神怪 《神仙和鬼怪。》陰陽怪氣 《 (陰陽怪氣的) (性格、言行等)乖僻, 跟一般的不同。》anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được. 他說話陰陽怪氣的, 沒法跟他打交道。 傀; 詭; 詭奇 《怪異。》kỳ quái; quái lạ傀奇。kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái詭異。詭譎 《離奇古怪。》nói năng kỳ quái言語詭譎。古裡古怪 《怪異、奇特。》