lao động trí óc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lao động trí óc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lao động trí óc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lao động trí óc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lao động trí óc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lao động trí óc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
抽象勞動 《撇開各種具體形式的人類一般勞動, 即勞動者的腦力、體力在生產中的消耗。在商品生產條件下, 抽象勞動形成商品的價值(跟"具體勞動"相對)。》
腦力勞動 《以消耗腦力為主的勞動, 如管理國家事務, 組織生產, 以及從事政治、文化和科學研究等活動。》
Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
逐步消滅腦力勞動和體力勞動的差彆。
người lao động trí óc.
腦力勞動者。 書
勞心 《從事腦力勞動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lao động trí óc trong tiếng Đài Loan

抽象勞動 《撇開各種具體形式的人類一般勞動, 即勞動者的腦力、體力在生產中的消耗。在商品生產條件下, 抽象勞動形成商品的價值(跟"具體勞動"相對)。》腦力勞動 《以消耗腦力為主的勞動, 如管理國家事務, 組織生產, 以及從事政治、文化和科學研究等活動。》Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay. 逐步消滅腦力勞動和體力勞動的差彆。người lao động trí óc. 腦力勞動者。 書勞心 《從事腦力勞動。》

Đây là cách dùng lao động trí óc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lao động trí óc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 抽象勞動 《撇開各種具體形式的人類一般勞動, 即勞動者的腦力、體力在生產中的消耗。在商品生產條件下, 抽象勞動形成商品的價值(跟具體勞動相對)。》腦力勞動 《以消耗腦力為主的勞動, 如管理國家事務, 組織生產, 以及從事政治、文化和科學研究等活動。》Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay. 逐步消滅腦力勞動和體力勞動的差彆。người lao động trí óc. 腦力勞動者。 書勞心 《從事腦力勞動。》