loại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

loại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm loại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm loại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm loại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
般; 號; 種; 樣 《表示事物的種類。》
loại này
這般。
loại kinh doanh này không thể làm.
這號生意不能做。
標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》
部類 《概括性較大的類。》
程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》
《等級。》
loại ưu; xuất sắc.
優等
範疇 《類型; 範圍。》
chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
漢字屬於表意文字的範疇。
何等 《什麼樣的。》
劑型 《葯物制成的形狀, 例如片狀、丸狀、膏狀等。》
款式 《格式; 樣式。》
類; 列 《許多相似或相同的事物的綜合; 種類。》
phân loại.
分類。
cùng loại.
同類。
không thuộc loại này.
不在此列。
類別 《不同的種類; 按種類的不同而做出的區彆。》
chương này bàn về các loại thổ nhưỡng.
這一章討論土壤的類別。
類型 《具有共同特徵的事物所形成的種類。》
《品類; 等級。》
路; 品; 品類 《種類; 等次。》
loại người này.
這一路人。
loại bệnh nào?
哪一路病?
giấy có mấy loại.
紙有好幾路。
vai diễn loại hai loại ba.
二三路角色。
《一般事物的分類。》
phân môn chia loại.
分門彆類。
đủ kiểu đủ loại; đủ mẫu mã.
五花八門。
門類 《依照事物的特性把相同的集中在一起而分成的類。》
品級 《各種產品、商品的等級。》
品種 《泛指產品的種類。》
型; 屬 《類型。》
nhóm máu; loại máu
血型。
loại nhỏ
小型。
loại lớn
大型。
loại mới; kiểu mới
新型。
型號 《指飛機、機器、農具等的性能、規格和大小。》
種類; 疇 《根據事物本身的性質或特點而分成的門類。》
có rất nhiều loại hoa.
花的種類很多。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loại trong tiếng Đài Loan

般; 號; 種; 樣 《表示事物的種類。》loại này這般。loại kinh doanh này không thể làm. 這號生意不能做。標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》部類 《概括性較大的類。》程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》等 《等級。》loại ưu; xuất sắc. 優等範疇 《類型; 範圍。》chữ Hán là loại văn tự biểu ý. 漢字屬於表意文字的範疇。何等 《什麼樣的。》劑型 《葯物制成的形狀, 例如片狀、丸狀、膏狀等。》款式 《格式; 樣式。》類; 列 《許多相似或相同的事物的綜合; 種類。》phân loại. 分類。cùng loại. 同類。không thuộc loại này. 不在此列。類別 《不同的種類; 按種類的不同而做出的區彆。》chương này bàn về các loại thổ nhưỡng. 這一章討論土壤的類別。類型 《具有共同特徵的事物所形成的種類。》流 《品類; 等級。》路; 品; 品類 《種類; 等次。》loại người này. 這一路人。loại bệnh nào?哪一路病?giấy có mấy loại. 紙有好幾路。vai diễn loại hai loại ba. 二三路角色。門 《一般事物的分類。》phân môn chia loại. 分門彆類。đủ kiểu đủ loại; đủ mẫu mã. 五花八門。門類 《依照事物的特性把相同的集中在一起而分成的類。》品級 《各種產品、商品的等級。》品種 《泛指產品的種類。》型; 屬 《類型。》nhóm máu; loại máu血型。loại nhỏ小型。loại lớn大型。loại mới; kiểu mới新型。型號 《指飛機、機器、農具等的性能、規格和大小。》種類; 疇 《根據事物本身的性質或特點而分成的門類。》có rất nhiều loại hoa. 花的種類很多。

Đây là cách dùng loại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 般; 號; 種; 樣 《表示事物的種類。》loại này這般。loại kinh doanh này không thể làm. 這號生意不能做。標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》部類 《概括性較大的類。》程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》等 《等級。》loại ưu; xuất sắc. 優等範疇 《類型; 範圍。》chữ Hán là loại văn tự biểu ý. 漢字屬於表意文字的範疇。何等 《什麼樣的。》劑型 《葯物制成的形狀, 例如片狀、丸狀、膏狀等。》款式 《格式; 樣式。》類; 列 《許多相似或相同的事物的綜合; 種類。》phân loại. 分類。cùng loại. 同類。không thuộc loại này. 不在此列。類別 《不同的種類; 按種類的不同而做出的區彆。》chương này bàn về các loại thổ nhưỡng. 這一章討論土壤的類別。類型 《具有共同特徵的事物所形成的種類。》流 《品類; 等級。》路; 品; 品類 《種類; 等次。》loại người này. 這一路人。loại bệnh nào?哪一路病?giấy có mấy loại. 紙有好幾路。vai diễn loại hai loại ba. 二三路角色。門 《一般事物的分類。》phân môn chia loại. 分門彆類。đủ kiểu đủ loại; đủ mẫu mã. 五花八門。門類 《依照事物的特性把相同的集中在一起而分成的類。》品級 《各種產品、商品的等級。》品種 《泛指產品的種類。》型; 屬 《類型。》nhóm máu; loại máu血型。loại nhỏ小型。loại lớn大型。loại mới; kiểu mới新型。型號 《指飛機、機器、農具等的性能、規格和大小。》種類; 疇 《根據事物本身的性質或特點而分成的門類。》có rất nhiều loại hoa. 花的種類很多。