luật tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

luật tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm luật tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luật tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm luật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm luật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
定則 《說明事物之間的必然聯系, 且已經被公認為正確的規定或法則。》
luật bàn tay trái
左手定則。
法律; 規律 《事物之間的內在的本質聯系。這種聯系不斷重复出現, 在一定條件下經常起作用, 併且決定著事物必然向著某種趨向髮展。規律是客觀存在的, 是不以人們的意志為轉移的, 但人們能夠通過實踐認 識它, 利用它。也叫法則。》
《舊詩的一種體裁。》
ngũ luật.
五律。
thất luật.
七律。
bài luật.
排律。
規則 《規定出來供大家共同遵守的制度或章程。》
luật giao thông
交通規則。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của luật trong tiếng Đài Loan

定則 《說明事物之間的必然聯系, 且已經被公認為正確的規定或法則。》luật bàn tay trái左手定則。法律; 規律 《事物之間的內在的本質聯系。這種聯系不斷重复出現, 在一定條件下經常起作用, 併且決定著事物必然向著某種趨向髮展。規律是客觀存在的, 是不以人們的意志為轉移的, 但人們能夠通過實踐認 識它, 利用它。也叫法則。》律 《舊詩的一種體裁。》ngũ luật. 五律。thất luật. 七律。bài luật. 排律。規則 《規定出來供大家共同遵守的制度或章程。》luật giao thông交通規則。

Đây là cách dùng luật tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luật tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 定則 《說明事物之間的必然聯系, 且已經被公認為正確的規定或法則。》luật bàn tay trái左手定則。法律; 規律 《事物之間的內在的本質聯系。這種聯系不斷重复出現, 在一定條件下經常起作用, 併且決定著事物必然向著某種趨向髮展。規律是客觀存在的, 是不以人們的意志為轉移的, 但人們能夠通過實踐認 識它, 利用它。也叫法則。》律 《舊詩的一種體裁。》ngũ luật. 五律。thất luật. 七律。bài luật. 排律。規則 《規定出來供大家共同遵守的制度或章程。》luật giao thông交通規則。