làm hỏng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

làm hỏng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm làm hỏng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm hỏng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm làm hỏng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm làm hỏng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《搞壞(事情) 。》
拆牆腳 《比喻拆台。》
拆台 《施行破壞手段使人或集體倒台或使事情不能順利進行。》
挫傷 《損傷、傷害(積極性、上進心等)。》
頓弊; 敗壞 《困頓弊敗; 敗壞。》
破壞; 燬 《使建築物等損壞。》
違誤 《公文用語, 違反命令, 耽誤公事。》
貽誤 《錯誤遺留下去, 使受到壞的影響; 耽誤。》
làm hỏng người học sau
貽誤後學。
砸鍋 《比喻辦事失敗。》
糟踐; 糟踏 《糟蹋。》
搞糟 《由於犯錯誤或蹩腳的判斷而弄糟。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm hỏng trong tiếng Đài Loan

敗 《搞壞(事情) 。》拆牆腳 《比喻拆台。》拆台 《施行破壞手段使人或集體倒台或使事情不能順利進行。》挫傷 《損傷、傷害(積極性、上進心等)。》頓弊; 敗壞 《困頓弊敗; 敗壞。》破壞; 燬 《使建築物等損壞。》違誤 《公文用語, 違反命令, 耽誤公事。》貽誤 《錯誤遺留下去, 使受到壞的影響; 耽誤。》làm hỏng người học sau貽誤後學。砸鍋 《比喻辦事失敗。》糟踐; 糟踏 《糟蹋。》搞糟 《由於犯錯誤或蹩腳的判斷而弄糟。》

Đây là cách dùng làm hỏng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm hỏng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 敗 《搞壞(事情) 。》拆牆腳 《比喻拆台。》拆台 《施行破壞手段使人或集體倒台或使事情不能順利進行。》挫傷 《損傷、傷害(積極性、上進心等)。》頓弊; 敗壞 《困頓弊敗; 敗壞。》破壞; 燬 《使建築物等損壞。》違誤 《公文用語, 違反命令, 耽誤公事。》貽誤 《錯誤遺留下去, 使受到壞的影響; 耽誤。》làm hỏng người học sau貽誤後學。砸鍋 《比喻辦事失敗。》糟踐; 糟踏 《糟蹋。》搞糟 《由於犯錯誤或蹩腳的判斷而弄糟。》