Định nghĩa - Khái niệm
lá chắn tiếng Hoa là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lá chắn trong tiếng Hoa và cách phát âm lá chắn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lá chắn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
擋箭牌; 盾牌; 盾; 楯 《古代用來防護身體、遮擋刀箭的武器。》
anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.
你不想去就對他直說, 彆拿我做擋箭牌。 藩; 坫 《屏障。》
lá chắn
屏藩。
榦城 《盾牌或城牆。比喻捍衛國家的將士。》
牆 《器物上像牆或起隔斷作用的部分。》
Xem thêm từ vựng Việt Đài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lá chắn trong tiếng Đài Loan
擋箭牌; 盾牌; 盾; 楯 《古代用來防護身體、遮擋刀箭的武器。》anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn. 你不想去就對他直說, 彆拿我做擋箭牌。 藩; 坫 《屏障。》lá chắn屏藩。榦城 《盾牌或城牆。比喻捍衛國家的將士。》牆 《器物上像牆或起隔斷作用的部分。》
Đây là cách dùng lá chắn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Đài Loan
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lá chắn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Đài Loan nói tiếng gì?
Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.