lãng phí tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lãng phí tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lãng phí tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lãng phí tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lãng phí tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lãng phí tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
荒廢 《不利用; 浪費(時間)。》
老虎 《指大量耗費能源或原材料的設備。》
lãng phí điện.
電老虎。
靡費; 靡; 糜; 糜費; 浪費; 曠費; 抖摟 《對人力、財物、時間等用得不噹或沒有節制。》
phản đối lãng phí, đề xướng tiết kiệm.
反對浪費, 提倡節約。
lãng phí.
糜費。
chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí.
節約開支, 防止糜費。 糟蹋; 作踐; 拋費 《浪費或損壞。》
lãng phí lương thực
作踐糧食
消磨 《度過(時間, 多指虛度)。》
lãng phí thời gian; tiêu ma năm tháng.
消磨歲月。

《浪費。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lãng phí trong tiếng Đài Loan

荒廢 《不利用; 浪費(時間)。》老虎 《指大量耗費能源或原材料的設備。》lãng phí điện. 電老虎。靡費; 靡; 糜; 糜費; 浪費; 曠費; 抖摟 《對人力、財物、時間等用得不噹或沒有節制。》phản đối lãng phí, đề xướng tiết kiệm. 反對浪費, 提倡節約。lãng phí. 糜費。chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí. 節約開支, 防止糜費。 糟蹋; 作踐; 拋費 《浪費或損壞。》lãng phí lương thực作踐糧食消磨 《度過(時間, 多指虛度)。》lãng phí thời gian; tiêu ma năm tháng. 消磨歲月。書侈 《浪費。》

Đây là cách dùng lãng phí tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lãng phí tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 荒廢 《不利用; 浪費(時間)。》老虎 《指大量耗費能源或原材料的設備。》lãng phí điện. 電老虎。靡費; 靡; 糜; 糜費; 浪費; 曠費; 抖摟 《對人力、財物、時間等用得不噹或沒有節制。》phản đối lãng phí, đề xướng tiết kiệm. 反對浪費, 提倡節約。lãng phí. 糜費。chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí. 節約開支, 防止糜費。 糟蹋; 作踐; 拋費 《浪費或損壞。》lãng phí lương thực作踐糧食消磨 《度過(時間, 多指虛度)。》lãng phí thời gian; tiêu ma năm tháng. 消磨歲月。書侈 《浪費。》