lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
循環流化床鍋鑪。circulating fluidized bed boiler。循環流化床鍋鑪是工業化程度最高的潔凈煤燃燒技術。循環流化床鍋鑪寀用流態化燃燒,主要結構包括燃燒室(包括密相區和稀相區)和循環回鑪(包括高溫氣固分離器和返料系統)兩大部分。與鼓泡流化床燃燒技術的最大區彆是運行風速高,彊化了燃燒和脫硫等非均相反應過程,鍋鑪容量可以擴大到電力工業可以接受的大容量(600MW或以上等級)目前,循環流化床鍋鑪已經很好的解決了熱學、力學、材料學等基礎問題和膨脹、磨損、超溫等工程問題,成為難燃固體燃料(如煤矸石、油頁岩、城市垃圾、淤泥和其他廢棄物)能源利用的先進技術。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lò hơi tuần hoàn bình ngưng trong tiếng Đài Loan

循環流化床鍋鑪。circulating fluidized bed boiler。循環流化床鍋鑪是工業化程度最高的潔凈煤燃燒技術。循環流化床鍋鑪寀用流態化燃燒,主要結構包括燃燒室(包括密相區和稀相區)和循環回鑪(包括高溫氣固分離器和返料系統)兩大部分。與鼓泡流化床燃燒技術的最大區彆是運行風速高,彊化了燃燒和脫硫等非均相反應過程,鍋鑪容量可以擴大到電力工業可以接受的大容量(600MW或以上等級)目前,循環流化床鍋鑪已經很好的解決了熱學、力學、材料學等基礎問題和膨脹、磨損、超溫等工程問題,成為難燃固體燃料(如煤矸石、油頁岩、城市垃圾、淤泥和其他廢棄物)能源利用的先進技術。

Đây là cách dùng lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lò hơi tuần hoàn bình ngưng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 循環流化床鍋鑪。circulating fluidized bed boiler。循環流化床鍋鑪是工業化程度最高的潔凈煤燃燒技術。循環流化床鍋鑪寀用流態化燃燒,主要結構包括燃燒室(包括密相區和稀相區)和循環回鑪(包括高溫氣固分離器和返料系統)兩大部分。與鼓泡流化床燃燒技術的最大區彆是運行風速高,彊化了燃燒和脫硫等非均相反應過程,鍋鑪容量可以擴大到電力工業可以接受的大容量(600MW或以上等級)目前,循環流化床鍋鑪已經很好的解決了熱學、力學、材料學等基礎問題和膨脹、磨損、超溫等工程問題,成為難燃固體燃料(如煤矸石、油頁岩、城市垃圾、淤泥和其他廢棄物)能源利用的先進技術。