lòng tham không đáy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lòng tham không đáy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lòng tham không đáy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lòng tham không đáy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lòng tham không đáy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lòng tham không đáy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
巴蛇吞象 《巴蛇食象, 三歲而出其骨。比喻貪心大, 不知滿足。》
得寸進尺 《比喻貪得無厭。》
得隴望蜀 《後漢光武帝劉秀下命令給岑彭:"人苦不知足, 既平隴, 复望蜀。"教他平定隴右(今甘肅一帶)以後領兵南下, 攻取西蜀(見於《後漢書·岑彭傳》)。後來用"得隴望蜀"比喻貪得無厭。》
貪得無厭; 貪婪; 貪心 《指貪心大, 老不滿足。》
con người này lòng tham không đáy.
這人太貪心。
欲壑難填 《形容貪得的欲望太大, 很難滿足。》
得一望十 《才得一分, 就想得十分。形容十分貪婪。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lòng tham không đáy trong tiếng Đài Loan

巴蛇吞象 《巴蛇食象, 三歲而出其骨。比喻貪心大, 不知滿足。》得寸進尺 《比喻貪得無厭。》得隴望蜀 《後漢光武帝劉秀下命令給岑彭:"人苦不知足, 既平隴, 复望蜀。"教他平定隴右(今甘肅一帶)以後領兵南下, 攻取西蜀(見於《後漢書·岑彭傳》)。後來用"得隴望蜀"比喻貪得無厭。》貪得無厭; 貪婪; 貪心 《指貪心大, 老不滿足。》con người này lòng tham không đáy. 這人太貪心。欲壑難填 《形容貪得的欲望太大, 很難滿足。》得一望十 《才得一分, 就想得十分。形容十分貪婪。》

Đây là cách dùng lòng tham không đáy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lòng tham không đáy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 巴蛇吞象 《巴蛇食象, 三歲而出其骨。比喻貪心大, 不知滿足。》得寸進尺 《比喻貪得無厭。》得隴望蜀 《後漢光武帝劉秀下命令給岑彭:人苦不知足, 既平隴, 复望蜀。教他平定隴右(今甘肅一帶)以後領兵南下, 攻取西蜀(見於《後漢書·岑彭傳》)。後來用得隴望蜀比喻貪得無厭。》貪得無厭; 貪婪; 貪心 《指貪心大, 老不滿足。》con người này lòng tham không đáy. 這人太貪心。欲壑難填 《形容貪得的欲望太大, 很難滿足。》得一望十 《才得一分, 就想得十分。形容十分貪婪。》