lúng túng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lúng túng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lúng túng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lúng túng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lúng túng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lúng túng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
娿 《(媕娿)(ān"ē)不能決定的樣子。》
髮窘; 犯難 《感到為難; 表現出窘態。》
《處境困難, 不好處理。》
慌亂 《慌張而混亂。》
慌張 《心裡不沉著, 動作忙亂。》
驚慌 《害怕慌張。》
窘; 困窘 《為難。》
tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
我事前沒做準備, 噹時很窘。
剌戾 《(性情, 言語, 行為等)彆扭, 不合情理。》
難堪 《難為情。》
難色 《為難的表情。》
vẻ mặt lúng túng.
面有難色。
囁嚅; 囁; 嚅 《形容想說話而又吞吞吐吐不敢說出來的樣子。》
失措 《舉動失常, 不知怎麼辦才好。》
lúng túng ngơ ngác.
茫然失措。
sợ hãi lúng túng.
倉惶失措。
手足無措 《形容舉動慌亂或沒有辦法應付。》
抓瞎 《事前沒有準備而臨時忙亂著急。》
轉磨 《繞著磨轉, 也指著急時想不出辦法直轉圈子。》

礙難 《為難。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lúng túng trong tiếng Đài Loan

娿 《(媕娿)(ān"ē)不能決定的樣子。》髮窘; 犯難 《感到為難; 表現出窘態。》尷 《處境困難, 不好處理。》慌亂 《慌張而混亂。》慌張 《心裡不沉著, 動作忙亂。》驚慌 《害怕慌張。》窘; 困窘 《為難。》tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng. 我事前沒做準備, 噹時很窘。剌戾 《(性情, 言語, 行為等)彆扭, 不合情理。》難堪 《難為情。》難色 《為難的表情。》vẻ mặt lúng túng. 面有難色。囁嚅; 囁; 嚅 《形容想說話而又吞吞吐吐不敢說出來的樣子。》失措 《舉動失常, 不知怎麼辦才好。》lúng túng ngơ ngác. 茫然失措。sợ hãi lúng túng. 倉惶失措。手足無措 《形容舉動慌亂或沒有辦法應付。》抓瞎 《事前沒有準備而臨時忙亂著急。》轉磨 《繞著磨轉, 也指著急時想不出辦法直轉圈子。》方礙難 《為難。》

Đây là cách dùng lúng túng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lúng túng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 娿 《(媕娿)(ānē)不能決定的樣子。》髮窘; 犯難 《感到為難; 表現出窘態。》尷 《處境困難, 不好處理。》慌亂 《慌張而混亂。》慌張 《心裡不沉著, 動作忙亂。》驚慌 《害怕慌張。》窘; 困窘 《為難。》tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng. 我事前沒做準備, 噹時很窘。剌戾 《(性情, 言語, 行為等)彆扭, 不合情理。》難堪 《難為情。》難色 《為難的表情。》vẻ mặt lúng túng. 面有難色。囁嚅; 囁; 嚅 《形容想說話而又吞吞吐吐不敢說出來的樣子。》失措 《舉動失常, 不知怎麼辦才好。》lúng túng ngơ ngác. 茫然失措。sợ hãi lúng túng. 倉惶失措。手足無措 《形容舉動慌亂或沒有辦法應付。》抓瞎 《事前沒有準備而臨時忙亂著急。》轉磨 《繞著磨轉, 也指著急時想不出辦法直轉圈子。》方礙難 《為難。》