lạnh lẽo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lạnh lẽo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lạnh lẽo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lạnh lẽo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lạnh lẽo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lạnh lẽo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
滄滄 《寒冷的意思。》
寒; 寒冷; 淒 《冷(跟"暑"相對)。》
mùa đông lạnh lẽo
寒冬。
đất trời lạnh lẽo
天寒地凍。
mưa gió lạnh lẽo.
風雨淒淒。
涼颼颼 《(涼颼颼的)形容有些涼。》
寥落 《冷落; 冷清。》
vườn hoang lạnh lẽo.
荒園寥落。
淒涼 《寂寞冷落; 淒慘(多用來形容環境或景物)。》
ánh trăng lạnh lẽo.
淒清的月光。
淒清 《形容微寒。》
清寒 《清朗而有寒意。》
ánh trăng lạnh lẽo.
月色清寒。 無情 《沒有感情。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lạnh lẽo trong tiếng Đài Loan

滄滄 《寒冷的意思。》寒; 寒冷; 淒 《冷(跟"暑"相對)。》mùa đông lạnh lẽo寒冬。đất trời lạnh lẽo天寒地凍。mưa gió lạnh lẽo. 風雨淒淒。涼颼颼 《(涼颼颼的)形容有些涼。》寥落 《冷落; 冷清。》vườn hoang lạnh lẽo. 荒園寥落。淒涼 《寂寞冷落; 淒慘(多用來形容環境或景物)。》ánh trăng lạnh lẽo. 淒清的月光。淒清 《形容微寒。》清寒 《清朗而有寒意。》ánh trăng lạnh lẽo. 月色清寒。 無情 《沒有感情。》

Đây là cách dùng lạnh lẽo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lạnh lẽo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 滄滄 《寒冷的意思。》寒; 寒冷; 淒 《冷(跟暑相對)。》mùa đông lạnh lẽo寒冬。đất trời lạnh lẽo天寒地凍。mưa gió lạnh lẽo. 風雨淒淒。涼颼颼 《(涼颼颼的)形容有些涼。》寥落 《冷落; 冷清。》vườn hoang lạnh lẽo. 荒園寥落。淒涼 《寂寞冷落; 淒慘(多用來形容環境或景物)。》ánh trăng lạnh lẽo. 淒清的月光。淒清 《形容微寒。》清寒 《清朗而有寒意。》ánh trăng lạnh lẽo. 月色清寒。 無情 《沒有感情。》