lẫn lộn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lẫn lộn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lẫn lộn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lẫn lộn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lẫn lộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lẫn lộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
錯雜 《兩種以上的東西夾雜在一起。》
混亂 《沒條理; 沒秩序。》
混淆; 模糊 ; 淆 ; 殽 《混雜; 界限模糊(多用於抽象事物)。》
thực giả lẫn lộn
真偽混淆
ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
魚龍混雜
混同 《把本質上有區彆的人或事物同樣看待。》

交加 《(兩種事物)同時出現或同時加在一個人身上。》
buồn vui lẫn lộn.
交加驚喜。
亂套; 亂雜; 雜亂 《亂了次序或秩序。》
sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
事情亂雜, 沒有頭緒。 擰 《顛倒; 錯。》
《混合在一起; 攙雜。》
lẫn lộn
夾雜
淆惑 《混淆迷惑。》
nghe nhìn lẫn lộn không rõ.
淆惑視聽。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lẫn lộn trong tiếng Đài Loan

錯雜 《兩種以上的東西夾雜在一起。》混亂 《沒條理; 沒秩序。》混淆; 模糊 ; 淆 ; 殽 《混雜; 界限模糊(多用於抽象事物)。》thực giả lẫn lộn真偽混淆ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn魚龍混雜混同 《把本質上有區彆的人或事物同樣看待。》書交加 《(兩種事物)同時出現或同時加在一個人身上。》buồn vui lẫn lộn. 交加驚喜。亂套; 亂雜; 雜亂 《亂了次序或秩序。》sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi. 事情亂雜, 沒有頭緒。 擰 《顛倒; 錯。》雜 《混合在一起; 攙雜。》lẫn lộn夾雜淆惑 《混淆迷惑。》nghe nhìn lẫn lộn không rõ. 淆惑視聽。

Đây là cách dùng lẫn lộn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lẫn lộn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 錯雜 《兩種以上的東西夾雜在一起。》混亂 《沒條理; 沒秩序。》混淆; 模糊 ; 淆 ; 殽 《混雜; 界限模糊(多用於抽象事物)。》thực giả lẫn lộn真偽混淆ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn魚龍混雜混同 《把本質上有區彆的人或事物同樣看待。》書交加 《(兩種事物)同時出現或同時加在一個人身上。》buồn vui lẫn lộn. 交加驚喜。亂套; 亂雜; 雜亂 《亂了次序或秩序。》sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi. 事情亂雜, 沒有頭緒。 擰 《顛倒; 錯。》雜 《混合在一起; 攙雜。》lẫn lộn夾雜淆惑 《混淆迷惑。》nghe nhìn lẫn lộn không rõ. 淆惑視聽。