lập dị tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lập dị tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lập dị tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lập dị tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lập dị tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lập dị tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
標新立異 《提出新奇的主張, 表示與一般不同。也叫"標新領異"。》
標新領異 《提出新見解, 開創新作風。也稱"標新立異"。》
古怪 《跟一般情況很不相同, 使人覺得詫異的; 生疏罕見的。》
寡合 《不易同人合得來。》
tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
性情孤僻, 落落寡合。 乖僻 《怪僻; 乖戾。》
怪裡怪氣 《(形狀、裝束、聲音等)奇特, 跟一般的不同(含貶義)。》
những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
戲台上的媒婆總是那麼怪裡怪氣的。

矯情 《故意違反常情, 表示高超或與眾不同。》
古裡古怪 《怪異、奇特。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lập dị trong tiếng Đài Loan

標新立異 《提出新奇的主張, 表示與一般不同。也叫"標新領異"。》標新領異 《提出新見解, 開創新作風。也稱"標新立異"。》古怪 《跟一般情況很不相同, 使人覺得詫異的; 生疏罕見的。》寡合 《不易同人合得來。》tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị. 性情孤僻, 落落寡合。 乖僻 《怪僻; 乖戾。》怪裡怪氣 《(形狀、裝束、聲音等)奇特, 跟一般的不同(含貶義)。》những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị. 戲台上的媒婆總是那麼怪裡怪氣的。書矯情 《故意違反常情, 表示高超或與眾不同。》古裡古怪 《怪異、奇特。》

Đây là cách dùng lập dị tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lập dị tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 標新立異 《提出新奇的主張, 表示與一般不同。也叫標新領異。》標新領異 《提出新見解, 開創新作風。也稱標新立異。》古怪 《跟一般情況很不相同, 使人覺得詫異的; 生疏罕見的。》寡合 《不易同人合得來。》tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị. 性情孤僻, 落落寡合。 乖僻 《怪僻; 乖戾。》怪裡怪氣 《(形狀、裝束、聲音等)奇特, 跟一般的不同(含貶義)。》những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị. 戲台上的媒婆總是那麼怪裡怪氣的。書矯情 《故意違反常情, 表示高超或與眾不同。》古裡古怪 《怪異、奇特。》