lắng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lắng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lắng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lắng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lắng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lắng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉積 《河流流速減慢時, 水中所挾帶的岩石、砂礫、泥土等沉淀下來, 淤積在河床和海灣等低窪地帶。》
《使液體裡的雜質沉下去。》
lắng trong; lắng sạch
澄清。
淀; 沉淀 《溶液中難溶解的物質沉到溶液底層。》
bột lắng
粉淀。
側耳 《側轉頭, 使一邊的耳朵向前邊歪斜。形容認真傾聽。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lắng trong tiếng Đài Loan

沉積 《河流流速減慢時, 水中所挾帶的岩石、砂礫、泥土等沉淀下來, 淤積在河床和海灣等低窪地帶。》澄 《使液體裡的雜質沉下去。》lắng trong; lắng sạch澄清。淀; 沉淀 《溶液中難溶解的物質沉到溶液底層。》bột lắng粉淀。側耳 《側轉頭, 使一邊的耳朵向前邊歪斜。形容認真傾聽。》

Đây là cách dùng lắng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lắng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉積 《河流流速減慢時, 水中所挾帶的岩石、砂礫、泥土等沉淀下來, 淤積在河床和海灣等低窪地帶。》澄 《使液體裡的雜質沉下去。》lắng trong; lắng sạch澄清。淀; 沉淀 《溶液中難溶解的物質沉到溶液底層。》bột lắng粉淀。側耳 《側轉頭, 使一邊的耳朵向前邊歪斜。形容認真傾聽。》