lắng nghe tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lắng nghe tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lắng nghe tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lắng nghe tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lắng nghe tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lắng nghe tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
諦聽 《仔細地聽。》
nín thở lắng nghe
屏息諦聽 聆取 《聽取。》
lắng nghe mọi ý kiến.
聆取各方意見。
chăm chú lắng nghe.
凝神聆聽。
lắng nghe lời dạy dỗ.
聆聽教誨。
傾聽 《細心地聽取(多用於上對下)。》
lắng nghe ý kiến của quần chúng.
傾聽群眾的意見。
聽取; 聆聽 《聽(意見、反映、彙報等)。》
khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng.
虛心聽取群眾意見。
đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
大會聽取了常務委員會的工作報告。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lắng nghe trong tiếng Đài Loan

諦聽 《仔細地聽。》nín thở lắng nghe屏息諦聽 聆取 《聽取。》lắng nghe mọi ý kiến. 聆取各方意見。chăm chú lắng nghe. 凝神聆聽。lắng nghe lời dạy dỗ. 聆聽教誨。傾聽 《細心地聽取(多用於上對下)。》lắng nghe ý kiến của quần chúng. 傾聽群眾的意見。聽取; 聆聽 《聽(意見、反映、彙報等)。》khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng. 虛心聽取群眾意見。đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ. 大會聽取了常務委員會的工作報告。

Đây là cách dùng lắng nghe tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lắng nghe tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 諦聽 《仔細地聽。》nín thở lắng nghe屏息諦聽 聆取 《聽取。》lắng nghe mọi ý kiến. 聆取各方意見。chăm chú lắng nghe. 凝神聆聽。lắng nghe lời dạy dỗ. 聆聽教誨。傾聽 《細心地聽取(多用於上對下)。》lắng nghe ý kiến của quần chúng. 傾聽群眾的意見。聽取; 聆聽 《聽(意見、反映、彙報等)。》khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng. 虛心聽取群眾意見。đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ. 大會聽取了常務委員會的工作報告。