lặng lẽ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lặng lẽ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lặng lẽ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lặng lẽ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lặng lẽ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lặng lẽ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉悶 《(心情)不舒暢; (性格)不爽朗。》
冷眼 《 冷靜客觀的態度。》
anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
他坐在牆角裡, 冷眼觀察來客的言談舉止。
《不說話; 不出聲。》
lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh.
默不作聲。
默默; 沉默 《不說話, 不出聲。》
lặng lẽ không nói lời nào.
默默無言。
hai người lặng lẽ nhìn nhau.
二人默然相對。
默然 《沉默無言的樣子。》
《不說話; 不出聲。》
蔫不唧 《不聲不響; 悄悄。》
tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
我還想跟他說話, 沒想到他蔫不唧地走了。
悄悄; 悄 《(悄悄兒地)沒有聲音或聲音很低; (行動)不讓人知道。》
trong đêm khuya, bộ đội lặng lẽ đi ra khỏi làng.
部隊在深夜裡悄悄地出了村。 阒然 《形容寂靜無聲的樣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lặng lẽ trong tiếng Đài Loan

沉悶 《(心情)不舒暢; (性格)不爽朗。》冷眼 《 冷靜客觀的態度。》anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách. 他坐在牆角裡, 冷眼觀察來客的言談舉止。默 《不說話; 不出聲。》lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh. 默不作聲。默默; 沉默 《不說話, 不出聲。》lặng lẽ không nói lời nào. 默默無言。hai người lặng lẽ nhìn nhau. 二人默然相對。默然 《沉默無言的樣子。》嘿 《不說話; 不出聲。》蔫不唧 《不聲不響; 悄悄。》tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất. 我還想跟他說話, 沒想到他蔫不唧地走了。悄悄; 悄 《(悄悄兒地)沒有聲音或聲音很低; (行動)不讓人知道。》trong đêm khuya, bộ đội lặng lẽ đi ra khỏi làng. 部隊在深夜裡悄悄地出了村。 阒然 《形容寂靜無聲的樣子。》

Đây là cách dùng lặng lẽ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lặng lẽ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉悶 《(心情)不舒暢; (性格)不爽朗。》冷眼 《 冷靜客觀的態度。》anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách. 他坐在牆角裡, 冷眼觀察來客的言談舉止。默 《不說話; 不出聲。》lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh. 默不作聲。默默; 沉默 《不說話, 不出聲。》lặng lẽ không nói lời nào. 默默無言。hai người lặng lẽ nhìn nhau. 二人默然相對。默然 《沉默無言的樣子。》嘿 《不說話; 不出聲。》蔫不唧 《不聲不響; 悄悄。》tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất. 我還想跟他說話, 沒想到他蔫不唧地走了。悄悄; 悄 《(悄悄兒地)沒有聲音或聲音很低; (行動)不讓人知道。》trong đêm khuya, bộ đội lặng lẽ đi ra khỏi làng. 部隊在深夜裡悄悄地出了村。 阒然 《形容寂靜無聲的樣子。》