lề mề tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lề mề tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lề mề tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lề mề tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lề mề tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lề mề tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《慢吞吞地行動。》
làm lề mề; lết chậm chạp
磨蹭
nhanh đi, đừng có lề mề nữa!
快點彆蹭了!
耗 ; 拖延。《把時間延長, 不迅速辦理。》
曠日持久 《多費時日, 拖得很久。》
邋遢 《不整潔; 不利落。》
làm việc thật là lề mề.
辦事真邋遢。
蘑菇 《行動遲緩, 拖延時間。》
anh cứ lề mề mãi như thế này, chắc chắn sẽ bị lỡ tàu cho mà xem.
你再這麼蘑菇下去, 非誤了火車不可!
磨煩 《動作遲緩拖延。》
không được lề mề, nói làm thì làm đi.
不必磨煩了, 說辦就辦吧。
爬行 《比喻墨守陳規, 慢騰騰地榦。》
婆婆媽媽 《(婆婆媽媽的)形容人行動緩慢, 言語羅唆。》
拖拉 《辦事遲緩, 不趕緊完成。》
tác phong lề mề
拖拉作風
làm việc lề mề
工作拖沓
拖欠 《久欠不還。》
拖沓 《形容做事拖拉; 不爽利。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lề mề trong tiếng Đài Loan

蹭 《慢吞吞地行動。》làm lề mề; lết chậm chạp磨蹭nhanh đi, đừng có lề mề nữa!快點彆蹭了!耗 ; 拖延。《把時間延長, 不迅速辦理。》曠日持久 《多費時日, 拖得很久。》邋遢 《不整潔; 不利落。》làm việc thật là lề mề. 辦事真邋遢。蘑菇 《行動遲緩, 拖延時間。》anh cứ lề mề mãi như thế này, chắc chắn sẽ bị lỡ tàu cho mà xem. 你再這麼蘑菇下去, 非誤了火車不可!磨煩 《動作遲緩拖延。》không được lề mề, nói làm thì làm đi. 不必磨煩了, 說辦就辦吧。爬行 《比喻墨守陳規, 慢騰騰地榦。》婆婆媽媽 《(婆婆媽媽的)形容人行動緩慢, 言語羅唆。》拖拉 《辦事遲緩, 不趕緊完成。》tác phong lề mề拖拉作風làm việc lề mề工作拖沓拖欠 《久欠不還。》拖沓 《形容做事拖拉; 不爽利。》

Đây là cách dùng lề mề tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lề mề tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蹭 《慢吞吞地行動。》làm lề mề; lết chậm chạp磨蹭nhanh đi, đừng có lề mề nữa!快點彆蹭了!耗 ; 拖延。《把時間延長, 不迅速辦理。》曠日持久 《多費時日, 拖得很久。》邋遢 《不整潔; 不利落。》làm việc thật là lề mề. 辦事真邋遢。蘑菇 《行動遲緩, 拖延時間。》anh cứ lề mề mãi như thế này, chắc chắn sẽ bị lỡ tàu cho mà xem. 你再這麼蘑菇下去, 非誤了火車不可!磨煩 《動作遲緩拖延。》không được lề mề, nói làm thì làm đi. 不必磨煩了, 說辦就辦吧。爬行 《比喻墨守陳規, 慢騰騰地榦。》婆婆媽媽 《(婆婆媽媽的)形容人行動緩慢, 言語羅唆。》拖拉 《辦事遲緩, 不趕緊完成。》tác phong lề mề拖拉作風làm việc lề mề工作拖沓拖欠 《久欠不還。》拖沓 《形容做事拖拉; 不爽利。》