lều tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lều tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lều tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lều tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lều tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lều tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《氈制的圓頂帳篷。》
lều Mông cổ
蒙古包。
工房; 工棚 《工地上臨時搭起來供工作或住宿用的簡便房屋。》
《小屋。》
lều tranh.
竹寮。
《遮蔽太陽或風雨的設備, 用竹木搭架子, 上面覆蓋草席等。》
lều che nắng che mưa.
天棚。
lều mát.
涼棚。
dựng một chiếc lều ở trong vườn.
在園子裡搭一個棚。
lều che cối xay.
碾棚。
棚子 《簡陋的房屋。》
lều cỏ.
草棚子。
帳篷 《撐在地上遮蔽風雨、日光的東西, 多用帆布、尼龍布等做成。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lều trong tiếng Đài Loan

包 《氈制的圓頂帳篷。》lều Mông cổ蒙古包。工房; 工棚 《工地上臨時搭起來供工作或住宿用的簡便房屋。》寮 《小屋。》lều tranh. 竹寮。棚 《遮蔽太陽或風雨的設備, 用竹木搭架子, 上面覆蓋草席等。》lều che nắng che mưa. 天棚。lều mát. 涼棚。dựng một chiếc lều ở trong vườn. 在園子裡搭一個棚。lều che cối xay. 碾棚。棚子 《簡陋的房屋。》lều cỏ. 草棚子。帳篷 《撐在地上遮蔽風雨、日光的東西, 多用帆布、尼龍布等做成。》

Đây là cách dùng lều tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lều tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 包 《氈制的圓頂帳篷。》lều Mông cổ蒙古包。工房; 工棚 《工地上臨時搭起來供工作或住宿用的簡便房屋。》寮 《小屋。》lều tranh. 竹寮。棚 《遮蔽太陽或風雨的設備, 用竹木搭架子, 上面覆蓋草席等。》lều che nắng che mưa. 天棚。lều mát. 涼棚。dựng một chiếc lều ở trong vườn. 在園子裡搭一個棚。lều che cối xay. 碾棚。棚子 《簡陋的房屋。》lều cỏ. 草棚子。帳篷 《撐在地上遮蔽風雨、日光的東西, 多用帆布、尼龍布等做成。》