lồng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lồng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lồng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lồng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
樊籠 《關鳥獸的籠子。比喻受束縛而不自由的境地。》
彀中 《箭能射及的範圍, 比喻牢籠、圈套。》
《騾馬因害怕而狂跑不受控制。》
《猛烈; 聲勢大。》
con ngựa chạy lồng lên.
狂奔的馬。
牢籠 《關住鳥獸的東西。比喻束縛人的事物。》
籠; 篝; 籠子 《用竹篾、木條、樹枝或鐵絲等制成的器具, 用來養蟲鳥或裝東西。》
lồng tre.
竹籠。
lồng nhốt thỏ.
兔籠。
gà từ trong lồng chạy ra.
雞從籠裡跑出來了。
《養雞用的籠子。》
《互相銜接或重疊。》
馬牛奔躍。
重疊 《(相同的東西)一層層堆積。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lồng trong tiếng Đài Loan

樊籠 《關鳥獸的籠子。比喻受束縛而不自由的境地。》彀中 《箭能射及的範圍, 比喻牢籠、圈套。》驚 《騾馬因害怕而狂跑不受控制。》狂 《猛烈; 聲勢大。》con ngựa chạy lồng lên. 狂奔的馬。牢籠 《關住鳥獸的東西。比喻束縛人的事物。》籠; 篝; 籠子 《用竹篾、木條、樹枝或鐵絲等制成的器具, 用來養蟲鳥或裝東西。》lồng tre. 竹籠。lồng nhốt thỏ. 兔籠。gà từ trong lồng chạy ra. 雞從籠裡跑出來了。罩 《養雞用的籠子。》套 《互相銜接或重疊。》馬牛奔躍。重疊 《(相同的東西)一層層堆積。》

Đây là cách dùng lồng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lồng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 樊籠 《關鳥獸的籠子。比喻受束縛而不自由的境地。》彀中 《箭能射及的範圍, 比喻牢籠、圈套。》驚 《騾馬因害怕而狂跑不受控制。》狂 《猛烈; 聲勢大。》con ngựa chạy lồng lên. 狂奔的馬。牢籠 《關住鳥獸的東西。比喻束縛人的事物。》籠; 篝; 籠子 《用竹篾、木條、樹枝或鐵絲等制成的器具, 用來養蟲鳥或裝東西。》lồng tre. 竹籠。lồng nhốt thỏ. 兔籠。gà từ trong lồng chạy ra. 雞從籠裡跑出來了。罩 《養雞用的籠子。》套 《互相銜接或重疊。》馬牛奔躍。重疊 《(相同的東西)一層層堆積。》