lớp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lớp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lớp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lớp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lớp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lớp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《為了工作、學習等目的而編成的組織。》
lớp luyện tập
作業班。
班級 《學校裡的年級和班的總稱。》
輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》
《名, 輩1。》
層; 重 《用於可以從物體表面揭開或抹去的東西。》
lớp ngoài
外層。
một lớp màng mỏng
一層薄膜。
đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác.
突破一重 又一重 的困難。
《生物學中把同一門的生物按照彼此相似的特徵和親緣關系再分為若榦群, 每一群叫一綱, 如苔蘚植物門分為苔綱和蘚綱, 脊椎動物亞門分為魚、鳥、哺乳等綱。綱以下為目。》
級; 年級 《學校中依據學生修業年限分成的班級, 如中國規定小學修業年限為幾年, 學校中就編為幾個年級。》
Tôi học lớp ba.
我在三年級學習。
lưu ban; ở lại lớp.
留級。
cùng khối không cùng lớp.
同級不同班。
《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》
《生物學中把具有最基本最顯著的共同特徵的生物分為若榦群, 每一群叫一門, 如原生動物門、裸子植物門等。門以下為綱。》
《北曲每一劇本分為四折, 一折相噹於後來的一場。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lớp trong tiếng Đài Loan

班 《為了工作、學習等目的而編成的組織。》lớp luyện tập作業班。班級 《學校裡的年級和班的總稱。》輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》曹 《名, 輩1。》層; 重 《用於可以從物體表面揭開或抹去的東西。》lớp ngoài外層。một lớp màng mỏng一層薄膜。đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác. 突破一重 又一重 的困難。綱 《生物學中把同一門的生物按照彼此相似的特徵和親緣關系再分為若榦群, 每一群叫一綱, 如苔蘚植物門分為苔綱和蘚綱, 脊椎動物亞門分為魚、鳥、哺乳等綱。綱以下為目。》級; 年級 《學校中依據學生修業年限分成的班級, 如中國規定小學修業年限為幾年, 學校中就編為幾個年級。》Tôi học lớp ba. 我在三年級學習。lưu ban; ở lại lớp. 留級。cùng khối không cùng lớp. 同級不同班。科 《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》門 《生物學中把具有最基本最顯著的共同特徵的生物分為若榦群, 每一群叫一門, 如原生動物門、裸子植物門等。門以下為綱。》折 《北曲每一劇本分為四折, 一折相噹於後來的一場。》

Đây là cách dùng lớp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lớp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 班 《為了工作、學習等目的而編成的組織。》lớp luyện tập作業班。班級 《學校裡的年級和班的總稱。》輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》曹 《名, 輩1。》層; 重 《用於可以從物體表面揭開或抹去的東西。》lớp ngoài外層。một lớp màng mỏng一層薄膜。đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác. 突破一重 又一重 的困難。綱 《生物學中把同一門的生物按照彼此相似的特徵和親緣關系再分為若榦群, 每一群叫一綱, 如苔蘚植物門分為苔綱和蘚綱, 脊椎動物亞門分為魚、鳥、哺乳等綱。綱以下為目。》級; 年級 《學校中依據學生修業年限分成的班級, 如中國規定小學修業年限為幾年, 學校中就編為幾個年級。》Tôi học lớp ba. 我在三年級學習。lưu ban; ở lại lớp. 留級。cùng khối không cùng lớp. 同級不同班。科 《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》門 《生物學中把具有最基本最顯著的共同特徵的生物分為若榦群, 每一群叫一門, 如原生動物門、裸子植物門等。門以下為綱。》折 《北曲每一劇本分為四折, 一折相噹於後來的一場。》