lời nói tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lời nói tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lời nói tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lời nói tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lời nói tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lời nói tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
唇舌 《比喻言辭。》
道白 《戲曲中的說白。也叫念白。》
話語; 語言 《言語; 說的話。》
lời nói ngây thơ
天真的話語。
lời nói chân thành.
真誠的話語。
lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị
語言乏味。
口舌 《因說話而引起的誤會或糾紛。》
lời nói thị phi.
口舌是非。 言語; 談 《說的話。》
lời nói thô lỗ
言語粗魯。
lời nói và hành động
言語行動。 一席話 《一番話。》
語; 言; 說話; 話; 話兒 《說出來的能夠表達思想的聲音, 也指把這種聲音記錄下來的文字。》
muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng.
千言萬語。

《話, 有時特指現成的話。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lời nói trong tiếng Đài Loan

唇舌 《比喻言辭。》道白 《戲曲中的說白。也叫念白。》話語; 語言 《言語; 說的話。》lời nói ngây thơ天真的話語。lời nói chân thành. 真誠的話語。lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị語言乏味。口舌 《因說話而引起的誤會或糾紛。》lời nói thị phi. 口舌是非。 言語; 談 《說的話。》lời nói thô lỗ言語粗魯。lời nói và hành động言語行動。 一席話 《一番話。》語; 言; 說話; 話; 話兒 《說出來的能夠表達思想的聲音, 也指把這種聲音記錄下來的文字。》muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng. 千言萬語。方嗑 《話, 有時特指現成的話。》

Đây là cách dùng lời nói tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lời nói tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 唇舌 《比喻言辭。》道白 《戲曲中的說白。也叫念白。》話語; 語言 《言語; 說的話。》lời nói ngây thơ天真的話語。lời nói chân thành. 真誠的話語。lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị語言乏味。口舌 《因說話而引起的誤會或糾紛。》lời nói thị phi. 口舌是非。 言語; 談 《說的話。》lời nói thô lỗ言語粗魯。lời nói và hành động言語行動。 一席話 《一番話。》語; 言; 說話; 話; 話兒 《說出來的能夠表達思想的聲音, 也指把這種聲音記錄下來的文字。》muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng. 千言萬語。方嗑 《話, 有時特指現成的話。》