mao mạch tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mao mạch tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mao mạch tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mao mạch tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mao mạch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mao mạch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

毛細管; 微血管 《連接在小動脈和小靜脈之間的最細小的血管, 血液中的氧與細胞組織內的二氧化碳在毛細管裡進行交換。也叫毛細血管。》
維管束 《高等植物體的組成部分之一, 主要由細而長的細胞構成, 聚集成束狀。植物體內的水分、養料等, 經過維管束輸送到各部分去。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mao mạch trong tiếng Đài Loan

毛細管; 微血管 《連接在小動脈和小靜脈之間的最細小的血管, 血液中的氧與細胞組織內的二氧化碳在毛細管裡進行交換。也叫毛細血管。》維管束 《高等植物體的組成部分之一, 主要由細而長的細胞構成, 聚集成束狀。植物體內的水分、養料等, 經過維管束輸送到各部分去。》

Đây là cách dùng mao mạch tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mao mạch tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 毛細管; 微血管 《連接在小動脈和小靜脈之間的最細小的血管, 血液中的氧與細胞組織內的二氧化碳在毛細管裡進行交換。也叫毛細血管。》維管束 《高等植物體的組成部分之一, 主要由細而長的細胞構成, 聚集成束狀。植物體內的水分、養料等, 經過維管束輸送到各部分去。》