miêu tả tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

miêu tả tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm miêu tả tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miêu tả tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm miêu tả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm miêu tả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
反映 《反照, 比喻把客觀事物的實質表現出來。》
描畫; 摹繪; 描寫; 摹寫; 寫; 描繪 《用語言文字等把事物的形象表現出來。》
miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.
摹寫人物情狀。
những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta.
這些作品生動地描繪了我國農村的新氣象。
miêu tả phong cảnh.
描寫風景。
miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật.
描寫人物的內心活動。
描摹 《用語言文字表現人或事物的形象、情狀、特性等。》
模寫 《摹寫:泛指描寫。》
miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật.
模寫人物情狀。 抒寫 《表達和描寫。》
tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận.
散文可以抒寫感情, 也可以髮表議論。
塑造 《用語言文字或其他藝術手段表現人物形象。》
寫照 《描寫刻畫。》
形容 《對事物的形象或性質加以描述。》
著墨 《指用文字來描述。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miêu tả trong tiếng Đài Loan

反映 《反照, 比喻把客觀事物的實質表現出來。》描畫; 摹繪; 描寫; 摹寫; 寫; 描繪 《用語言文字等把事物的形象表現出來。》miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật. 摹寫人物情狀。những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta. 這些作品生動地描繪了我國農村的新氣象。miêu tả phong cảnh. 描寫風景。miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật. 描寫人物的內心活動。描摹 《用語言文字表現人或事物的形象、情狀、特性等。》模寫 《摹寫:泛指描寫。》miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật. 模寫人物情狀。 抒寫 《表達和描寫。》tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận. 散文可以抒寫感情, 也可以髮表議論。塑造 《用語言文字或其他藝術手段表現人物形象。》寫照 《描寫刻畫。》形容 《對事物的形象或性質加以描述。》著墨 《指用文字來描述。》

Đây là cách dùng miêu tả tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miêu tả tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 反映 《反照, 比喻把客觀事物的實質表現出來。》描畫; 摹繪; 描寫; 摹寫; 寫; 描繪 《用語言文字等把事物的形象表現出來。》miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật. 摹寫人物情狀。những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta. 這些作品生動地描繪了我國農村的新氣象。miêu tả phong cảnh. 描寫風景。miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật. 描寫人物的內心活動。描摹 《用語言文字表現人或事物的形象、情狀、特性等。》模寫 《摹寫:泛指描寫。》miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật. 模寫人物情狀。 抒寫 《表達和描寫。》tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận. 散文可以抒寫感情, 也可以髮表議論。塑造 《用語言文字或其他藝術手段表現人物形象。》寫照 《描寫刻畫。》形容 《對事物的形象或性質加以描述。》著墨 《指用文字來描述。》