máy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

máy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm máy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm máy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm máy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
髮動機 《把熱能、電能等變為機械能的機器, 用來帶動其他機械工作。如電動機、蒸汽機、渦輪機、內燃機、風車。也叫動力機。》
《機器。》
máy may; máy khâu.
縫紉機。
máy đánh chữ.
打字機。
máy cấy.
插秧機。
機構 《機械的內部構造或機械內部的一個單元。》
機關 《用機械控制的。》
súng máy.
機關鎗。
dàn cảnh bằng máy.
機關布景。
顫動 《短促而頻繁地振動。》
告密 《向有關部門告髮旁人的私下言論或活動(多含貶義)。》

抽筋; 抽筋兒 《筋肉痙攣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy trong tiếng Đài Loan

髮動機 《把熱能、電能等變為機械能的機器, 用來帶動其他機械工作。如電動機、蒸汽機、渦輪機、內燃機、風車。也叫動力機。》機 《機器。》máy may; máy khâu. 縫紉機。máy đánh chữ. 打字機。máy cấy. 插秧機。機構 《機械的內部構造或機械內部的一個單元。》機關 《用機械控制的。》súng máy. 機關鎗。dàn cảnh bằng máy. 機關布景。顫動 《短促而頻繁地振動。》告密 《向有關部門告髮旁人的私下言論或活動(多含貶義)。》口抽筋; 抽筋兒 《筋肉痙攣。》

Đây là cách dùng máy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 髮動機 《把熱能、電能等變為機械能的機器, 用來帶動其他機械工作。如電動機、蒸汽機、渦輪機、內燃機、風車。也叫動力機。》機 《機器。》máy may; máy khâu. 縫紉機。máy đánh chữ. 打字機。máy cấy. 插秧機。機構 《機械的內部構造或機械內部的一個單元。》機關 《用機械控制的。》súng máy. 機關鎗。dàn cảnh bằng máy. 機關布景。顫動 《短促而頻繁地振動。》告密 《向有關部門告髮旁人的私下言論或活動(多含貶義)。》口抽筋; 抽筋兒 《筋肉痙攣。》